Examples of using Bully in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
sự tồn tại của cả Bully 2 lẫn Agents.
cung cấp tiếng nói của" Mullet Boy" trong bộ phim The Ant Bully.
Điều thú vị là, nguồn tin này cũng cho biết hình ảnh ý tưởng bị rò rỉ gần đây về Bully 2 là hoàn toàn hợp pháp, đã làm xuất hiện thêm nhiều tin đồn hơn về việc Rockstar sẽ quay trở lại thế giới Bully tại một thời điểm nào đó trong tương lai.
Chất bắt nạt thịt bò chất lượng cao Mô tả Sản phẩm 100% tự nhiên: Mỗi Bully Stick được kiểm tra bằng tay để đảm bảo chúng không có Hormones,
Phản hồi về các tin đồn và những ảnh chụp màn hình bị rò rỉ từ Bully 2 cho thấy sau hơn một thập kỷ chờ đợi,
xem ra việc phát hành phim Bully không được xếp loại của Weinstein Company trở nên độc lập:
Action!"," Does This Duckbill Make Me Look Fat?"," Backyard Aquarium"," Let' s Take a Quiz"," The Bully Code" và" Split Personality".
Action!"," Does This Duckbill Make Me Look Fat?"," Backyard Aquarium"," Let' s Take a Quiz"," The Bully Code" và" Split Personality".
dự án tiếp theo của hãng sau Red Dead Redemption 2 sẽ làm hài lòng những người hâm mộ đã chờ đợi từ rất lâu: Bully 2.
Đăng ký Tạp chí BULLY KING.
Bully, bully, bên này.
Chó đẹp Bully.
Gì vậy Bully?
Chương 11: Bully.
( Bully) Xin lỗi.
Nhanh lên, Bully.
Chương 11: Bully.
Ngoan lắm, Bully.
Giá chó Bully Mỹ bao nhiêu?
Clowning quanh/ Bully cho bạn.