CÁC CẢM XÚC in English translation

emotion
cảm xúc
tình cảm
emotions
cảm xúc
tình cảm
feelings
cảm giác
cảm thấy
cảm nhận
cảm xúc
tình cảm
sensations
cảm giác
cảm xúc
cảm thọ
rát
sentiments
tình cảm
tâm lý
cảm xúc
quan điểm
cảm giác
cảm nghĩ
tâm tình

Examples of using Các cảm xúc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mazda sẽ tiếp tục phát triển các cảm xúc của chuyển động trong sự hài hòa với môi trường và an toàn.
are people who love to drive, Mazda will continue to evolve the emotion of motion in harmony with environmental and safety performance.".
Khi có vấn đề, các cảm xúc cao độ như bực bội hoặc sợ hãi có thể xuất hiện.
With trouble can come heightened emotion such as frustration or fear.
Là một diễn viên làm chủ sự tinh tế, Leslie ít khi cường điệu các cảm xúc, bởi vì anh biết camera nhìn thấy gì ở anh: anh biết chiếc máy quay yêu mình.
An actor of commanding subtlety, Leslie rarely overstated an emotion because he knew what the camera saw: he knew the camera loved him.
Kết nối cảm xúc- Cảm xúc là những gì giúp khách hàng kết nối với bạn một chiến lược thương hiệu sẽ giúp bạn phát triển các cảm xúc mà bạn đang theo đuổi.
Emotional Impact- Emotion is what helps customers connect with you a brand strategy helps you develop the emotion that you are going after.
có sự bùng nổ rõ ràng của các cảm xúc mà tôi không thể kiểm soát nổi”.
on slippery rock… by the third or fourth day, there was an obvious explosion of emotion that I couldn't control.”.
Người Trung Quốc cho rằng tim là trung tâm cho hạnh phúc và người Ai Cập nghĩ rằng các cảm xúc và trí tuệ đều phát sinh từ trái tim.
The Chinese considered that happiness originated in the heart, and the Egyptians considered the heart to be the source of intelligence and emotion.
xinh đẹp cung cấp cho các cảm xúc của nghiên cứu.
beautiful lifestyle that gives the emotion of the research.
khi đang tập biểu hiện các cảm xúc khác nhau.
having a certain feeling, or practicing making different feeling expressions.
Vì vậy, một loạt các cảm xúc có thể được tìm thấy trong âm nhạc của album.
Therefore, a range of feelings can be found in the music of the album.
Thế nên hãy tránh các cảm xúc như thế( không dễ,
So avoid these emotions(not so easy,
Có điều này, đây là 1 số mẹo để đối phó với các cảm xúc trước hoặc sau khi kết quả chẩn đoán có thể gây ra con đường vòng trong cuộc sống.
With this below are some suggestions to deal with the feelings prior to or after end results of diagnosis that could cause detours in life.
Trải qua một loạt các cảm xúc, Cristiano không ngại thể hiện chúng ở nơi công cộng.
Experiencing a wide range of feelings, Cristiano isn't afraid to express them in public.
Hãy để cho chúng ta bị xâm chiếm bới các cảm xúc đang vang dội trong Mùa Phục Sinh:“ Phải, chúng ta chắc chắn rằng Chúa Kitô đã thực sự sống lại!”.
Let us by pervaded by the emotions that resonate in the Easter sequence:‘Yes, we are certain: Christ is truly risen.'.
Các cảm xúc của cây cỏ,
The feelings which plants have,
Và đồng thời tích lũy các cảm xúc và nguồn năng lượng này lại cho linh hồn bạn.
And accumulating these emotions and energies for your soul at the same time.
Khi ấy, có thể chúng ta sẽ chất vấn liệu các cảm xúc ấy đã đi đâu
But over time, these feelings can start to disappear and we can wonder where they went
Trong thực tế, một loạt các cảm xúc có thể được truyền đi dưới dạng thông tin cảm giác mà không cần ngôn ngữ hoặc thậm chí tín hiệu cơ thể.
In fact, a variety of emotions can be transmitted as sensory information without the need for language or even body cues.
Suy cho cùng, các cảm xúc chẳng phải hiện tượng bí ẩn gì- chúng là kết quả của một quá trình sinh hóa.
After all, emotions are not some mystical phenomenon- they are the result of a biochemical process.
Cầu thủ FIFA 15 bây giờ có một loạt các cảm xúc tiến hóa theo ngữ cảnh trong game dựa trên các tương tác với các đối thủ và đồng đội.
FIFA 15 players now have a range of emotions that evolve contextually throughout the game based on interactions with opponents and teammates. Risen 3.
Bây giờ, bé cho thấy một loạt các cảm xúc như ghen tuông,
By now, she shows a wide range of feelings like jealousy, excitement,
Results: 794, Time: 0.0292

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English