CÁC CONCEPT in English translation

concept
khái niệm
ý tưởng
ý niệm
concepts
khái niệm
ý tưởng
ý niệm

Examples of using Các concept in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
họ còn thể hiện các concept đa dạng cho trang phục sân khấu của họ”.
TOP did in the revealed picture, but they will be showing a variety of concepts for their stage outfits".
Tôi muốn làm một cái gì đó kỷ niệm các visual của chương trình, vì vậy tôi đào bới các kho lưu trữ của chúng tôi và tìm thấy rất nhiều các bản phác thảo từ những giai đoạn sơ khai của“ World Live”( cũng như các concept cho các video âm nhạc của những bài hát được chơi trong“ World Live”).
I wanted to do something commemorating the show visuals, so i dug into our archives and found a lot the sketches from the very early development the worlds live visuals(as well as concepts for music videos songs played in worlds live).
Các relationship chỉ mối quan hệ giữa các concept.
Principles involve relationships between concepts.
Hyundai giới thiệu các Concept PAV, PBV tại CES.
Hyundai showing PAV, PBV concepts at CES.
Các concept chụp ảnh doanh nhân rất đa dạng.
The usages of commercial photography are very diverse.
Ưu điểm: Cửa hàng pop- up rất tốt để test thử các concept, thị trường, hoặc các sản phẩm.
Pros: Pop-ups are great for testing concepts, markets, or products.
Trong The Fundamentals of Swift, bạn được dạy về các concept như lệnh, chức năng
In“The Fundamentals of Swift” users are taught concepts such as commands,
Tối thích các concept hình ảnh của ông,
I really love all of his designs, they're simple
Nó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian làm việc thông qua các concept trên giấy trước khi chuyển nó lên máy tính.
I found it really save my time to work through concepts on paper before going to the computer.
Boyfriend sẽ cho các bạn thấy 1 sức hút hoàn toàn khác các concept nam tính khác thông qua sân khấu của nhóm".
Boyfriend will show you a charisma that is different from other ordinary manly concepts through their stage.".
Nhận thức và triển khai các concept và chiến lược trong các dự án sáng tạo khác nhau và giám sát để hoàn thành.
Conceive and implement concepts, guidelines, and strategies in various creative projects and oversee them to completion.
chúng ta vẫn thấy các concept iPad 2018 đầu tiên.
we're seeing the first concept illustrations of the 2018 iPads.
trình diễn các conceptcác màn biểu diễn khác nhau.
day" and"G day" and showcased different concepts and performances.
trình diễn các conceptcác màn biểu diễn khác nhau.
day" and"G day" and showcased different concepts and performances.
Có một cái nhìn tổng quan cơ bản về các concept cũng được thôi nhưng tôi ước gì tôi có nhiều thời gian hơn để tìm hiểu về các bài học quan trọng như testing.
It was good to have a basic overview of the concepts covered but I wish more time was spent on the important individual topics such as testing.
Ngoài ra, các Neomorph trưởng thành cũng sẽ xuất hiện với tạo hình màu trắng có một chút trong suốt( nghe đâu sẽ không sử dụng lại các concept từ Alien và Prometheus) như tin đồn trước đó.
In addition, the adult Neomorphs also developed a slightly translucent appearance harkening back to unused concepts from Alien and Prometheus as previously rumored.".
Nhưng nếu sau khi trình bày các concept đầu tiên
But if after presenting the first concept and the client doesn't fall in love with it,
Dựa trên những tin đồn rằng các mẫu iPhone tiếp theo có thể hướng đến tính thẩm mỹ cao hơn này, một loạt các concept thiết kế được tung ra để minh họa cho sự thay đổi này trong thiết kế sản phẩm.
Based on the rumors that the next iPhone models may channel this boxier aesthetic, we have created some concept renders to illustrate this shift in product design.
Sweat& Tears”- các concept trước đây đều là về sự trưởng thành của BTS, nó đang di chuyển qua giai đoạn tiếp theo với sự giúp đỡ từ những thể loại kinh điển và thần thoại.
Sweat& Tears”- conceptualized the growth of BTS before moving onto the next phase with the help from classics and mythology.
Sweat& Tears”- các concept trước đây đều là về sự trưởng thành của BTS, nó đang di chuyển qua giai đoạn tiếp theo với sự giúp đỡ từ những thể loại kinh điển và thần thoại.
Sweat& Tears”- conceptualized the growth of BTS before moving onto the next phase with the help from classics and mythology.
Results: 1108, Time: 0.0175

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English