Examples of using Concept in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thế nhưng cũng giống như concept.
Triển khai local cho đơn vị Concept nước ngoài về resort WATG.
Chất lượng Concept.
Xe thể thao Toyota S- FR Concept.
Quyến rũ- Citroen C- Metisse 2006 Concept.
Làm thế nào để viết được một Product Concept?
Lựa chọn concept.
KTM 790 Adventure có thiết kế giống với bản concept.
All About Samsung của Đức đã xuất bản một số bản concept( dịch)
Nhờ vào sự phát triển của Internet, nhiều tác phẩm, concept và xu hướng đến từ khắp nơi trên thế giới đều được chia sẻ và cập nhật hằng ngày.
Bugatti giới thiệu mẫu concept tiếp theo EB 218 vào năm 1999 tại Geneva Motor Show
Nissan Concept 2020 Vision Gran Turismo được thiết kế bởi một nhóm nhỏ các nhà thiết kế trẻ tuổi tại Nissan Design Europe ở châu Âu.
Infiniti concept Vision Gran Turismo có sẵn để tải về tại Gran Turismo ® 6( GT6 ™) độc quyền trên hệ thống PlayStation ® 3.
Yamaha Sports Ride Concept là xe triển lãm đặc biệt với trọng lượng chỉ 750 kg.
Phần còn lại của gói High Desert được cribbed từ một chiếc xe tải concept cùng tên mà Chevrolet trưng bày tại triển lãm SEMA 2014 tại Las Vegas.
Vào năm 2014 họ đã phát hành chiếc xe concept Q100, chiếc coupe cao cấp hai cửa nhắm vào chiếc S- Class Coupe.
Khi Renault tung ra mẫu concept Clio RS16 hơn một tháng trước đây,
Các fastback hai cửa là xe concept mà Infiniti có một công ty
Dù đã xuất hiện rất nhiều các concept liên quan tới iPhone 6s,
Shell Concept là một dự án,