IS A CONCEPT in Vietnamese translation

[iz ə 'kɒnsept]
[iz ə 'kɒnsept]
là một khái niệm
is a concept
is a notion
là khái niệm
is the concept
is the notion
is conceptually
are conceptual
conceptualise
là ý tưởng
is the idea
that the idea
là concept
is the concept
khái niệm được
concepts are

Examples of using Is a concept in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is a concept which I introduced to listen to complaints, listen to grievances.
Đây là ý tưởng tôi đưa ra để lắng nghe những phàn nàn, kêu ca.
This is a concept linked to the Upper and Lower Periods we use in Feng Shui.
Đây là một khái niệm liên quan đến Thời kỳ Thượng và Hạ mà chúng ta sử dụng trong Phong Thủy.
With them because, frankly, we know frighteningly little. the multiverse is a concept about which I think it's better we don't engage.
Là khái niệm mà chúng ta biết ít đến mức đáng sợ. chúng ta đừng gây chuyện với họ, vì nói thật, đa vũ trụ- Ta nghĩ tốt hơn là..
Passion is a concept that seems impossible to grasp, until you grasp it.
Đam mê là một khái niệm dường như không thể nắm bắt, cho đến khi bạn bắt được nó.
We know frighteningly little. the multiverse is a concept about which I think it's better we don't engage.
Đa vũ trụ là khái niệm mà chúng ta có hiểu biết vô cùng ít ỏi.
Overselling is a concept that ethically is a bit off,
Overselling là một khái niệm về đạo đức là một chút,
Since it is a concept, turning it into a technical practice or connecting it to one set
Vì nó là một khái niệm, biến nó thành một kỹ thuật thực hành
Shoppable Instagram is a concept that you may also know by the term Shopify.
Shoppable Instagram là một khái niệm mà bạn cũng có thể biết bằng thuật ngữ Shopify.
It is a concept that many experts agree helped stave off disaster during the 2007- 2008 financial crisis and the Great Recession.
Đó là một khái niệm mà nhiều chuyên gia đồng ý đã giúp ngăn chặn thảm họa trong cuộc khủng hoảng tài chính 2007- 2008 và cuộc Đại suy thoái xảy ra sau đó.
Happiness is a concept in which the whole meaning of human life fits.
Hạnh phúc là một khái niệm mà trong đó toàn bộ ý nghĩa của cuộc sống con người phù hợp.
Giving back to the community is a concept that many domestic SMEs have been adhering to.
Cho trở lại cộng đồng là một khái niệm mà nhiều DNVVN trong nước đã được tôn trọng.
Cash gifting is a concept often embraced by private groups of individuals around the world and is often by invitation only.
Cash gifting là một khái niệm thường được chấp nhận bởi các nhóm tư nhân từ các cá nhân trên toàn thế giới và thường chỉ bằng lời mời.
Death as a sentient entity is a concept that has existed in many societies since the beginning of history.
Các khái niệm của cái chết như một thực thể chúng đã tồn tại trong xã hội từ sự khởi đầu của lịch sử.
It is a concept first put forward in 2009, and it is specifically
Đây là khái niệm được đưa ra lần đầu tiên vào năm 2009,
This is a concept introduced in the late 19th century by British scientist Francis Galton.
Đây là một khái niệm được đưa ra vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà khoa học Francis Galton người Anh.
The second proof-of-work(POW) principle is a concept developed by the cryptographers long before Nakamoto.
Nguyên lý thứ hai proof- of- work( POW) là một khái niệm đã được các nhà mật mã học phát triển khá lâu trước Nakamoto.
The Tree of Life is a concept depicted in many religions and philosophies.
Cây sự sống là khái niệm được mô tả trong nhiều tôn giáo và triết học.
It is a concept first put forward in 2009,
Khái niệm này lần đầu xuất hiện năm 2009,
Risk neutral is a concept used in both game theory studies and in finance.
Nguy cơ trung tính là một khái niệm được sử dụng trong cả hai nghiên cứu lý thuyết trò chơi và tài chính.
Force majeure is a concept used in the perspective of mechanisms for adjusting various contracts and transactions.
Bất khả kháng là một khái niệm được sử dụng trong quan điểm của các cơ chế để điều chỉnh các hợp đồng và giao dịch khác nhau.
Results: 161, Time: 0.0526

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese