CÁC MỤC in English translation

item
mục
mặt hàng
sản phẩm
vật phẩm
món đồ
món hàng
thứ
vật dụng
đồ vật
entry
nhập cảnh
nhập
mục nhập
đầu vào
tham gia
lối
vào cửa
lối vào
section
phần
mục
đoạn
khu vực
khu
items
mục
mặt hàng
sản phẩm
vật phẩm
món đồ
món hàng
thứ
vật dụng
đồ vật
entries
nhập cảnh
nhập
mục nhập
đầu vào
tham gia
lối
vào cửa
lối vào
sections
phần
mục
đoạn
khu vực
khu
categories
danh mục
loại
hạng mục
nhóm
phạm trù
categories
goals
mục tiêu
mục đích
bàn thắng
bàn
paragraphs
đoạn
khoản
mục
điểm
điều
quy định tại khoản
category
danh mục
loại
hạng mục
nhóm
phạm trù
categories

Examples of using Các mục in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có thể em nên thử đặt ra ít mục tiêu lớn hơn và nhiều các mục tiêu nhỏ hoặc giới hạn mục tiêu xuống vừa sức và dễ theo dõi hơn.
Maybe you can try setting fewer big goals and more small goals, or narrowing your goals down a bit to make them more attainable and measurable.
Trong thị trường của ngân hàng cá nhân, các khúc đoạn có thể bao gồm các mục như học sinh,
Within the market of personal banking, the segments could include categories such as students,
Ghi bàn trong các mục tiêu của đối phương,
Score goals in the opponent's goal,
Mục này được chia nhỏ thành các mục như môi trường pháp lý,
These four pillars were then sub-divided into categories such as the regulatory environment,
Nếu áp dụng phương pháp nào khác với phương pháp được mô tả trong các mục 2 và 3 ở trên thì phải chứng minh được sự tương đương của phương pháp đó.
If a method other than that described in paragraphs 2. and/or 3. above is used, its equivalence must be demonstrated.
Ưu điểm chính của các mục tiêu SMART là chúng dễ hiểu hơn
The primary benefits of utilizing SMART criteria is that goals are easier to understand
Các ứng cử viên còn lại rơi vào các mục“ không thể đạt”,“ không có thời gian” hoặc“ không muốn tham gia”.
The remaining candidates fall into the categories“could not be reached”,“did not have time” or“did not wish to participate”.
( h) Tìm cách huy động các nguồn tài chính phù hợp với Điều 4, các mục 3, 4 và 5 và Điều 11;
(h)…. Seek to mobilize financial resources in accordance with Article 4, paragraphs 3, 4 and 5, and Article 11;
Các mục chính tiếp theo trong series, Grand Theft Auto IV, được phát hành vào ngày 29 tháng tư năm 2008, cũng để khen ngợi.
The next main entry in the series, Grand Theft Auto IV was released on 29 April 2008 Also to Critical Acclaim.
Ở đây, Windows 10 sẽ liệt kê ra các mục có thể xóa, bao gồm Temporary files,
In this section, Windows 10 will list different kind of temporary files you may want to delete,
Phong cách lãnh đạo thích hợp phụ thuộc vào các mục tiêu và mục đích của tổ chức, những người thuộc tổ chức và các tác nhân bên ngoài.
The appropriate leadership style depends on the goals and objectives of the organization, the people within the company, and the external environment.
hành động vào các mục tốt và xấu- tạo ra nhiều vấn đề hơn chúng ta nhận thức được.
divisiveness- putting people, moments, decisions, actions into categories of good vs. bad- creates more problems than we're even aware of.
không thể giữ tất cả các mục trong cơ sở dữ liệu bệnh hiếm hoàn toàn và chính xác.
it is not possible to keep every entry in the Rare Disease Database completely current and accurate.
Còn có tiền thưởng khác cho các mục casino, đòi hỏi một 12BET mã tiền thưởng khác.
There is a different bonus offer for the casino section, which requires a different 12BET bonus code.
Các mục tiêu có ý nghĩa tiêu cực không hấp dẫn đối với các bên ngoài phải tham gia sự kiện của bạn.
Goals with negative connotations don't sound attractive to external parties that have to join your event.
Tại ZapSplat, bạn sẽ nhận được quyền truy cập vào hàng ngàn hiệu ứng âm thanh chuyên nghiệp trong các mục khác nhau như thiên nhiên, phim hoạt hình, kinh dị, v. v….
ZapSplat- At ZapSplat, you will get access to thousands of professional sound effects in various categories like nature, cartoon, horror, etc.
dẫn từ các mục vào các thư viện, nơi nó quay xuống để biến đổi thành làm nền cho bàn thông tin.
leads from the entry into the gallery, where it turns down to transform into the backdrop for the information desk.
Com quảng cáo mã có thể được sử dụng cho các mục trên trang web, cho dù cho người đàn ông hoặc cho phụ nữ.
Com promotional code can be used for any category on the site, whether for men or for women.
Thành công đối với mình là đạt được các mục tiêu và kế hoạch bản thân đặt ra.
To me being successfull is to achieve the goals and targets that you set out for yourself.
Hãy xem lại các mục phía trên để tìm ra tốc độ màn trập cho cả hai cực.
See the section above on finding the shutter speeds for both extremes.
Results: 6193, Time: 0.0467

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English