Examples of using Các site in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
phù hợp cho các site traffic lớn.
Điều hạn chế mà chúng ta gặp phải đầu tiên là dịch vụ này của Google chưa chấp nhận các site có nội dung không phải tiếng Anh.
Nhiều công ty sử dụng DoubleClick để phục vụ cho việc quảng cáo bằng banner trên các site của họ.
Thứ ba: Tôi nghĩ rằng Google sẽ quan tâm và chú ý hơn tới các site có đặt quảng cáo của họ.
Điều hạn chế mà chúng ta gặp phải đầu tiên là dịch vụ này của Google chưa chấp nhận các site có nội dung không phải tiếng Anh.
Tuy nhiên, cho các farm lớn, nên tạo ra một số các content database và tổ chức các site collections và các content database đó.
Để tìm tài liệu và trang của bạn càng nhanh càng bạn có thể dùng các site nội dung trang.
thông tin cho thấy bạn như thế nào người dùng tương tác với các site của bạn.
Người dùng có thể sau đó giữ nguyên các site và hộp thư
Các site thông tin thường là việc làm do say mê,
Các site đã phỏng vấn tôi tiếp tục phỏng vấn chủ của các blog khác
Số lượng các site ra đảo ko những không giảm
Người dùng trên các site có thể theo dõi riêng để xem các câu trả lời của bạn.
Bạn có thể thấy một danh sách các site mà bạn đang theo dõi trong SharePoint Server 2016, và các site được đẩy bởi người quản trị.
Dễ dàng tích hợp Yammer trên các site và phương thức truyền phát video để duy trì cuộc hội thoại khi bạn di chuyển giữa các trải nghiệm.
Đa số các site chỉ lưu một mẩu thông tin- user ID- trên máy tính của bạn.
Liên kết đến các site cần trả tiền
Các site cần đăng kí
Copy qua các site cho phép bạn dễ dàng copy thiết lập của Web site qua các Web server mà không cần phải cấu hình thêm.
Các site được dùng tham khảo khi tạo bài viết nên được liên kết