Examples of using Site in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rất nhiều site không có tiêu đề;
Khi tạo site cho….
Site mà bạn đã tìm thấy.
Site kiếm tiền nhiều nhất tháng.
Lệ phí cho các site này cũng khá đắt.
Nó rất hữu ích này site. tineti thành tốt công việc!: D.
Tìm kiếm site: nytimes.
Số site mà bạn có thể theo dõi: 1.
FacebookReference Site Dành cho phụ huynh.
Tạo Web site với FrontPage.
Sẽ ra 1 site như này.
Tất cả game bóng đá trong site.
Thêm nút“ Follow Button” vào site.
Phân phối sức mạnh cho những trang web nằm sâu trong site.
Cho phép người sở hữu trang có thể trì hoãn việc xóa bỏ site.
Em muốn code 1 site như Anh.
Tôi đã tạo 10 liên kết cho mỗi site.
Tìm hiểu thêm về site map →.
Mình cũng có site về amazon.
Bạn có thể bắt đầu với Niche site hoặc Authority site. .