CÁCH MÀ ANH in English translation

way you
cách bạn
cách anh
cách em
cách cô
cách cậu
cách ông
cách con
cách chị
how you
cách bạn
làm thế nào bạn
cách anh
cách cô
cách cậu
cách ông
cách em
cậu thế nào
sao cậu
xem bạn

Examples of using Cách mà anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái cách mà anh đối xử với mẹ con em.
For the way I treated your mother.
Vấn đề đối với Craig là cách mà anh nhận được các kết quả đó.
The issue with Craig was the way in which he got those results.
Cái cách mà anh đối xử với Sarah Huckabee thật là khủng khiếp”./.
The way that you treat Sarah Huckabee is horrible.
Cách mà Anh Perry mong muốn ngày hôm nay.
Whichever way Brother Pearry desires today.
Đây là cách mà anh đang chứng nghiệm với tôi.
This is how I'm experiencing you.
Cách mà anh cảm thấy ở bên trong.
The way that you feel on the inside.
Cái cách mà anh lã lướt trên sàn nhảy.
The way he spun me around on the dance floor.
Như cách mà anh đã khiêu vũ cùng em.
Quite the way I used to dance with you.
Gox- bao gồm cả cách mà anh tình cờ tìm được 200.000 Bitcoin.
Gox- including his account of how he stumbled on the 200,000 Bitcoins.
Và đó là cách mà anh biết em là duy nhất.
And that is how I know you're the one.
Cách mà anh đối xử với người khác thật tệ hại.
The way that you treat other people is disgusting.
Cái cách mà anh thấy em thay đổi.
The way I see you has changed.
Cách mà anh đã cứu em.
How I have saved you.
Cách mà anh nhìn tôi, chẳng đúng đắn gì sất.
The way you look at me, it's just not right.
Và đó là cách mà anh biết em là duy nhất.
That's how I know you're the one.
Tôi đã thấy cách mà anh nhìn vào cô ấy sáng nay.
I saw the way he looked at her during that morning weeks ago.
Cách mà anh nhìn tôi trước và sau mỗi ca phẫu thuật.
The way he looked before and after each operation.
Phải, anh yêu cổ, trong một cách mà anh không hy vọng phải giải thích.
Yes, I am, in a way I can't hope to explain.
Tôi chỉ để ý cái cách mà anh đã nghe lời cô ấy, Không có gì.
I just see the way that you listen to her, Nothing.
Đó là cách mà anh tạo ra lửa.
This was how I started a fire.
Results: 384, Time: 0.0643

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English