CÁCH TỐT NHẤT in English translation

good way
cách tốt
phương thức tốt
con đường tốt
great way
cách tuyệt vời
cách tốt
cách hay
cách rất tuyệt
best way
cách tốt
phương thức tốt
con đường tốt
how best
tốt như thế nào
giỏi thế nào
cách tốt
đẹp như thế nào
tốt như
tốt bao nhiêu
ngon như thế nào
làm tốt
tốt biết bao
best method
phương pháp tốt
cách hay
best approach
best ways
cách tốt
phương thức tốt
con đường tốt
better way
cách tốt
phương thức tốt
con đường tốt
greatest way
cách tuyệt vời
cách tốt
cách hay
cách rất tuyệt

Examples of using Cách tốt nhất in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cách tốt nhất để làm được điều này là học từ 1 sư phụ.
Your best option for this to learn from a master.
Cách tốt nhất để bảo vệ con mình khỏi ánh nắng mặt trời là gì?
What are the best ways to protect your children from the sun?
Cách tốt nhất để thu thập dữ liệu khách hàng là gì?
What are the best ways to collect customer data?
Tôi chọn để tìm cách tốt nhất cho bản thân mình.
I choose to look for the best way forward for myself.
Cách tốt nhất để đình chỉ đồ đạc ánh sáng có sẵn;
The finest way to suspend lighting fixtures available;
Điều này thực sự là cách tốt nhất để đốt cháy chất béo nhanh chóng.
It is really one of the best way to burn extra fat quickly.
Cách tốt nhất để chăm sóc người mình yêu.
It's the best way to take care of people you love.
Cách tốt nhất là hãy chấp nhận nó.
The better way is to accept it.
Cách tốt nhất để xây dựng mối quan hệ này là gì?
What are the best ways of building this relationship?
Cách tốt nhất để một trang được index trong Google là gì?
What are the Best Ways to Get Indexed in Google?
Cách tốt nhất để so sánh là xem giá mỗi watt( đ/ W).
A better way to compare is to look at the price per watt produced.
Hỏi bác sĩ cách tốt nhất để xử lý.
Ask the doctor about the best way to treat it.
Cách tốt nhấtcách của bạn.
The better way is your way..
Cách tốt nhất để giữ cho mình khỏi cảm giác bị choáng ngợp?
What's the best way to keep yourself from feeling overwhelmed?
Cách tốt nhất để treo thiết bị chiếu sáng có sẵn;
The finest way to suspend lighting fixtures available;
Cách tốt nhất để xem Cape Town!
Excellent way to see Cape Town really!
Vì vậy, cách tốt nhất để làm điều này là thông qua một blog.
The ideal way to do this is through a blog.
Cần cù là cách tốt nhất để đạt được điều mình muốn mà”.
Making it up is kind of the best way to get what you want.".
Đây có thể là cách tốt nhất nếu như bạn muốn đuôi miền là.
This might be your best bet if you're after a.
Treehouse là cách tốt nhất để học công nghệ.
Treehouse is a better way to learn technology.
Results: 35570, Time: 0.0519

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English