CÁCH TA in English translation

how we
cách chúng ta
làm thế nào chúng ta
như thế nào chúng ta
thế nào chúng tôi
như thế nào chúng tôi
way we
cách chúng ta
như chúng ta
con đường chúng ta
ways we
cách chúng ta
như chúng ta
con đường chúng ta

Examples of using Cách ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Về cách ta sống chung, nam giới và nữ giới.
What I'm talking about is an entire paradigm shift of how we live together, masculine and feminine.
Coi như là cách ta thể hiện sự quan tâm đi.
It's my way of showing that I care.
Đương nhiên, cách ta đối phó với thù ghét trên mạng sẽ khác nhau.
Naturally, the way that we deal with online hate is going to differ.
Đây không phải là cách ta muốn giới thiệu bản thân với mấy đứa.
This wasn't the way I wanted to introduce myself.
Cùng cách ta vừa cứu cậu đấy.
Same way I just saved you-- magic.
Đây là cách ta yêu Ân Hy.
This is my way of loving En-hsi.
Tôi biết vài cách ta có thể làm được.
I know a couple of ways we can do that.
Nó đã thay đổi cách ta nhìn về mọi sự.
He changed the way I looked at things.
Ông thích cách ta làm ăn chứ?
It's just good business and you like the way I do business, don't you?
Để nhìn nhận cách ta sống theo kiểu khác.
To look at the way that we live in a different way..
Đó là cách ta tới nhận Trái Đất là ngôi nhà mới của mình.
That's how I came to adopt Earth as my new home.
Cách ta sử dụng gươm khi ta bằng tuổi con!
The way I wielded a sword when I was your age… you know chaste maidens will be dumbfounded?!
Tôi không thích cách ta kết thúc ở văn phòng cô.
I didn't feel good about the way we ended things in your office.
cách ta hiểu về thế giới
They're the way that we understand the world
Nhưng đây cũng là cách ta xây dựng thế giới này.
And yet, this is also the way that we're building the entire world.
Mà trở thành cách ta thể hiện những tính cách độc đáo của mình.
They became our expressions, expressions of our very unique identities.
Và đây là cách ta ra đi.
And this is my way to go.
Chúa hiện ra nói:“ Đó là cách Ta thích xử với bạn bè Ta.”.
God said to her:“This is how I treat all my friends.”.
Chúa hiện ra nói:“ Đó là cách Ta thích xử với bạn bè Ta.”.
He said to her,"This is the way I treat my friends.".
Chúa hiện ra bảo bà:“ Đó là cách Ta thích xử với bạn Ta”.
God said to her:“This is how I treat all my friends.”.
Results: 908, Time: 0.0542

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English