CÓ DOANH THU in English translation

grossing
tổng
gộp
thô
thô thiển
tổng doanh thu
thu
quốc
gớm
tởm
ghê
had revenues
có doanh thu
has a turnover
had sales
highest-grossing
có doanh thu cao nhất
đạt doanh thu cao nhất
có doanh thu
had revenue
có doanh thu
have revenues
có doanh thu
have revenue
có doanh thu
had a turnover
grossed
tổng
gộp
thô
thô thiển
tổng doanh thu
thu
quốc
gớm
tởm
ghê
has sales

Examples of using Có doanh thu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỉ 1.8% doanh nghiệp do nữ giới làm chủ ở Mỹ có doanh thu trên 1 triệu đô la một năm, theo SBA( Small Business Administration).
Only 1.8 percent of women-owned businesses in the U.S. have revenues above $1 million per year, according to the SBA.
Đến năm 2005, ClubJenna có doanh thu 30 triệu đô la Mỹ với lợi nhuận ước tính bằng một nửa.
By 2005, ClubJenna had revenues of US$30 million with profits estimated at half that.
đã bán 300,000 giàn khai thác Bitcoin năm ngoái và có doanh thu 1.3 tỷ nhân dân tệ($ 205M).
sold 300,000 bitcoin mining rigs last year and had revenue of 1.3 billion yuan($205M).
Khoảng 80% DNVVN có doanh thu dưới 2 tỉ VNĐ( 88,800 USD) mỗi năm.
About 85 percent of them have revenue below 2 billion VND(88,800 USD) per year.
Năm 2004 hãng có doanh thu 39.065 triệu dollar Hong Kong
In 2004 the airline had a turnover of HK$ 39,065 million
Mitsubishi sẽ bán được 1,3 triệu xe trên toàn cầu vào năm 2020 và có doanh thu 2,5 nghìn tỷ Yên( 22,1 tỷ USD).
Mitsubishi will sell 1.3 million vehicles annually by 2020 and have revenues of 2.5 trillion yen($22.1 billion).
Năm 2013, Wyndham trên toàn thế giới có doanh thu 5,009,0 triệu đô la
In 2013, Wyndham worldwide had revenues of$ 5,009.0 million
dạy kèm trực tuyến có doanh thu$ 115 triệu.
middle school students, online tutoring had revenue of $115 million.
Anh đã đóng trong bộ phim Choorian của Punjabi, một trong những bộ phim có doanh thu cao nhất tại Pakistan với hơn 200 triệu rupee, bộ phim được
He acted in highest grossed Pakistani Punjabi movie Choorian which was released in October 1998
Hầu hết các doanh nghiệp cũng có doanh thu là ngẫu nhiên đối với các hoạt động chính của doanh nghiệp, chẳng hạn như tiền lãi kiếm được trên tiền gửi trong tài khoản tiền gửi.
Most businesses also have revenue that is incidental to the business's primary activities, such as interest earned on deposits in a demand account.
có doanh thu hơn 14.700 triệu phiên bảng,
It had a turnover of more than 14,700 million pounds
Brown chủ yếu mua các công ty tăng trưởng có doanh thu dưới 250 triệu đô la Mỹ.
Brown mostly buys growth companies that have revenues of less than $250 million.
Technocom, có doanh thu 100 triệu USD.
Technocom, had revenues of US$100 million.
Hầu hết các công ty( 64%) nơi những người có thu nhập thấp về CNTT được tuyển dụng đều có doanh thu từ 50 triệu đô la trở xuống.
Most of the companies(64%) where senior IT low earners were employed had revenue of $50 million or less.
Nhưng WH Group giờ đây có doanh thu 13 tỷ USD Mỹ và 47.000 nhân viên mới,
But WH Group now also has sales of $13 billion in America
Vào thời điểm đó, thương hiệu được tạo ra vào năm 1980 chỉ có doanh thu 25 triệu franc Thụy Sỹ
At the time, the brand created in 1980 only had a turnover of 25 million Swiss francs
Ông đã từng tham gia vào 11 bộ phim có doanh thu hơn 200 triệu đô la theo điều chỉnh lạm phát, từ" Mulan" đến" The Nutty Professor".
He has been in 11 films that grossed more than $200 million each in inflation-adjusted dollars, ranging from"Mulan" to"The Nutty Professor.".
Hầu hết các công ty( 64%) nơi những người có thu nhập thấp về CNTT được tuyển dụng đều có doanh thu từ 50 triệu đô la trở xuống.
Most of the companies(64%) where low earners are employed have revenue of $50 million or less.
xe buýt ở 19 quốc gia và có doanh thu 6,6 tỷ EUR trong năm 2014.
bus networks in 19 countries and had revenues of 6.6 billion euros in 2014.
Ngày nay, Wal- Mart có doanh thu 405 tỷ đô la
Today Wal-Mart has sales of $405 billion
Results: 372, Time: 0.0354

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English