Examples of using Doanh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Năm 2017, doanh thu hàng hóa giữa Belarus và Việt Nam đạt 180 triệu USD.
Tủ sách Doanh trí" gồm những cuốn sách.
Next Article Tăng doanh số bán hàng với Live Chat.
Doanh với nó.
Luật bất thành văn trong kinh doanh w. j. king.
Nhưng bạn có thể nghe thấy nó sai gọi là TMJ, sau khi doanh.
Tốt nhất là thông qua hiệp hội doanh nghiệp của họ.
Nhưng bạn có thể nghe thấy nó sai gọi là TMJ, sau khi doanh.
Các cặp vợ chồng sau đó mở một phòng nha khoa doanh tại Lawrence, Kansas.
Nhưng vẫn có doanh.
Để tăng được doanh thu bạn cần tăng doanh số bán hàng.
Phân tích SWOT phát triển tài chính xanh của các ngân hàng quốc doanh.
Apache 2.0 license thoải mái cho doanh nghiệp.
Một khách hàng chiếm hơn 20% doanh thu.
Nhưng bạn có thể nghe thấy nó sai gọi là TMJ, sau khi doanh.
Có thể có một số doanh.
Ngoài ra, bạn phải kiểm tra xem doanh là lỏng lẻo hay không.
Nó có thể đòi hỏi doanh.
Nếu quý khách muốn tăng doanh số bán hàng.
Giữa“ tư nhân” và“ quốc doanh”.