CÓ KHẢ NĂNG PHỤC VỤ in English translation

capable of serving
is able to serve
có thể phục vụ
có khả năng phục vụ
has the ability to serve
likely serve
are capable of servicing
incapable of serving
are competent to serve

Examples of using Có khả năng phục vụ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Với khoảng 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi có khả năng phục vụ khách hàng tốt hơn và tốt hơn.
With about 10 years experience, we are capable of serving our clients better and better.
Nó xác định chính xác phân khúc nào công ty có khả năng phục vụ tốt nhất, thiết kế và quảng bá các sản phẩm và dịch vụ phù hợp.”.
It shows which segments the company is capable of serving best and it designs and promotes the appropriate products and services.”.
Các mốc thời gian ý nghĩa rất nhỏ và không có khả năng phục vụ bất kỳ mục đích hữu ích nào.
The timelines make little sense and are unlikely to serve any useful purpose.
thiết bị sản xuất và thử nghiệm hạng nhất, và có khả năng phục vụ các thiết bị sản xuất ngoài khơi và đất đai.
It has first-class manufacturing and testing equipment, and has the service ability of offshore and land production equipment.
Để có khả năng phục vụ cho khách hàng quốc tế,
In order to be capable of catering to our international customers, MultiLingual has built
Chúng tôi có khả năng phục vụ tối đa 10Gb Băng thông
We have capacity to serve upto 10Gb Bandwidth
Và thông thường căn phòng này là một không gian lớn hơn so với một phòng khách có khả năng phục vụ nhiều mục đích và giải trí nhóm khá lớn.
Usually it is a larger space than a living room to have the ability to serve multiple purposes and entertain moderately large groups.
Mục đích là tạo cơ hội cho những người có khả năng phục vụ đất nước.
This is by bringing up the people who can be able to serve the nation.
dịch vụ đó có khả năng phục vụ 99% truy vấn tìm kiếm.
Pichai said that the company would be able to service 99 percent of all queries.
Dự kiến trong năm 2020, mái ấm này đi vào hoạt động và có khả năng phục vụ 275 người mỗi đêm.
When the new shelter opens in 2020, it will have the capacity to serve 275 people each night.
Khu ẩm thực của Khách sạn gồm các nhà hàng sang trọng có khả năng phục vụ đồng thời trên 1600 thực khách.
Our elegant and cozy restaurants can be capable of serving over 1,600 diners simultaneously.
Nó bắt đầu hoạt động vào tháng 8 năm 2009, và có khả năng phục vụ 142.000 hành khách một năm.
It started operations in August 2009, and is capable of serving 142,000 passengers a year.
Các nhà thiết kế và kỹ sư của chúng tôi sẽ tạo ra Thiết kế máy cán phù hợp có khả năng phục vụ mục đích của bạn.
Our designers and engineers will make suitable Roll Forming Machine Design which is capable of serving your purpose.
Khách sạn còn 10 phòng ăn lớn nhỏ khác nhau trong đó 1 nhà hàng có khả năng phục vụ 1000 khách phục vụ các món ăn Á Âu, hải sản đặc sắc.
The hotel also has 10 different large and small dining rooms, including a restaurant capable of serving 1000 guests serving Asian and European specialties.
Những hòn đảo này có khả năng phục vụ như là căn cứ quân sự
Those islands are capable of serving as military bases, and some of the rival claimants are
Triệu lượt là số lượng hành khách mà Cảng hàng không Quốc tế Phú Quốc có khả năng phục vụ tốt sau khi hoàn thành việc mở rộng giai đoạn II vào cuối năm 2017.
Million is the number of passengers that Phu Quoc International Airport is able to serve well after the completion of phase II expansion by the end of 2017.
Bộ đồ uống countertop của New Age không chỉ có khả năng phục vụ bạn một ly nước lạnh mát mẻ, mà còn thể làm trà nóng và cà phê hòa tan theo yêu cầu.
The New Age Living countertop water dispenser not only has the ability to serve you a refreshing cold glass of water, but it can also make hot tea and instant coffee on demand.
Vietcombank có khả năng phục vụ khách hàng thông qua một hệ thống đa dạng và trải rộng các dịch vụ tài chính và ngân hàng.
investment banking, Vietcombank is able to serve customers through a wide variety of financial and banking services.
ba bộ dụng cụ phẫu thuật, mỗi bộ có khả năng phục vụ 10.000 bệnh nhân.
included 14 power generators, 5,000 liters of distilled water, and three surgery equipment kits capable of serving 10,000 patients each.
ba bộ dụng cụ phẫu thuật, mỗi bộ có khả năng phục vụ 10.000 bệnh nhân.
included 14 power generators, 5,000 liters of distilled water, and three surgery equipment kits capable of serving 10,000 patients each.
Results: 88, Time: 0.0299

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English