CÓ TÁM in English translation

have eight
có tám
có 8
còn 8
còn tám
has eight
có tám
có 8
còn 8
còn tám
there are 8
got eight
được tám
được 8
có 8
are eight
là tám
là 8
được tám
features eight
had eight
có tám
có 8
còn 8
còn tám
there's eight
having eight
có tám
có 8
còn 8
còn tám

Examples of using Có tám in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có tám người.
There's eight people.
Có tám người chết.
There are 8 dead.
Tính cả Julia thì có tám người chúng tôi.
With Julia, there's eight of us.
Trong mục tiêu này.- Được rồi, có tám mã ngắt.
In this objective. Okay, so there's eight code breaks.
Để phá vỡ thói quen, có tám giờ ngủ trước khi một ngày bận rộn.
To break the habit, get eight hours of sleep before a busy day.
Năm nay có tám hạng mục tranh tài gồm.
This year's eight qualifying songs include.
Ta có tám trảo!
There is eight layers!
Có tám người giơ tay.
There were 8 people with their hand up.
Đường đua sẽ có tám làn và khoảng cách 300 mét.
The track will feature eight lanes and be 300 metres in distance.
Chúng tôi có tám người.
There was eight of us.
Hắn nói:" Có tám công ty tham gia vào câu lạc bộ.
He says,"There's eight… companies that participate in the club.
Có tám người đã ở đó.
There was eight people in there..
Hãy nhớ điều đó. Có tám đô.
Remember that. It's eight dollars.
Hiện Google có tám.
Google is eight.
Chúng tôi có tám trong số đó, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu.
We have got eight of them, so let's get started.
Pháp Phật như đại dương, cùng có tám đặc tính kỳ diệu giống nhau.
My doctrine is like the ocean, having the eight same wonderful qualities.
Có tám chân, giống như tất cả các loài nhện.
It has eight legs, as do all spiders.
Chỉ có tám ngón tay thôi?
You have eight fingers?
Em bé có tám cái răng!
She had eight baby teeth!
Tôi có tám đứa.
I have got eight of them.
Results: 788, Time: 0.0409

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English