CHỈ CÓ TÁM in English translation

only eight
chỉ có 8
chỉ 8
chỉ tám
chỉ mới có tám
mới tám
mới 8

Examples of using Chỉ có tám in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỉ có tám loại quyền được phép khả dụng đối với các ứng dụng hiện tại, và các ứng dụng sẽ yêu cầu các quyền này khi cần đến.
There are only eight categories of permissions available to apps now, and the apps will ask for them as they're needed.
Chỉ có tám chiếc giường nhỏ trong phòng,
There were only eight bunk beds in the room;
Chỉ có tám loại quyền được phép khả dụng đối với các ứng dụng hiện tại, và các ứng dụng sẽ yêu cầu các quyền này khi cần đến.
There are only eight categories of permissions available to apps now, and the apps will ask for them as they need them.
Dù nhà chức tin rằng chỉ có tám kẻ tấn công thực sự, song họ cho rằng khoảng 20 người dính líu.
While authorities believe that there were only eight actual attackers, they think that about 20 people were involved.
Năm 2017 chúng tôi chỉ có tám cửa hàng, nhưng con số đã tăng lên gần 60 cửa hàng vào cuối năm ngoái”, cô nói.
In 2017 we had only eight shops, but the number has increased to almost 60 by the end of last year," she said.
Chỉ có tám thành viên cao cấp nhất của Viện nghiên cứu biết được công thức đó.
Only the eight most senior members of the institute know the precise formula.
Chỉ có tám video ngắn trên kênh YouTube miễn phí này để học tiếng Pháp.
There are just eight short videos on this free YouTube channel for learning French.
Thời hoàng kim của boxing, chỉ có tám hạng cân, mỗi hạng cân một nhà vô địch tuyệt đối.
In boxing's heyday, there were only eight weight classes, each with one undisputed champion.
Chỉ có tám tay vợt xuất sắc nhất thế giới được mời vào chung kết cuối năm.
Only the eight best players in the world get invited to the year-end finals.
Đó là một họ tương đối nhỏ, chỉ có tám chi và 32 loài được biết đến.
It is a relatively small family, containing only eight known genera and 32 species.
Chỉ có tám loài trên thế giới.[
There are only eight lineages in the world.[21]
Swedbank, ngân hàng bán lẻ lớn nhất Thụy Điển, chỉ có tám chi nhánh thể xử lý tiền mặt.
Swedbank, Sweden's largest retail bank, has only eight branches that handle cash.
Đam mê không thể nào làm hại chúng ta, hãy hành động như thể chúng ta chỉ có tám giờ đồng hồ để sống.
That passion may not harm us, let us act as if we had only eight hours to live.
Mỗi năm, Pakistan khoảng từ 40.000 đến 50.000 trẻ em được sinh ra với bệnh tim bẩm sinh, nhưng chỉ có tám bác sĩ tim mạch thể phẫu thuật trên bệnh nhi.
Each year, between 40,000 and 50,000 children are born with heart defects, but it has just eight paediatric heart surgeons.
Giường và bữa ăn sáng một cảm giác cửa hàng, vì chỉ có tám phòng trong toàn bộ khách sạn.
The bed and breakfast has a boutique feel to it, as there are only eight rooms throughout the entire property.
trong nhiều năm chỉ có tám mẫu vật được biết đến.
range in Southern Australia, for several years there were only 8 specimens of the gem.
Với chỉ có tám ngôi chùa Baha' i trên thế giới, tôi đã vui mừng đến thăm này,
With only eight Baha'i temples in the world, I was excited to visit this one, the only one
Với việc sản xuất chỉ có tám cây, Steinway& Sons Elbphilharmonie Limited Edition thật sự là một tác phẩm tuyệt đẹp mang tính kỷ niệm và tôn vinh tính chất, cấu trúc độc đáo của tòa nhà mới.
With a production run of only eight instruments, the stunning Steinway& Sons Elbphilharmonie Limited Edition celebrates and compliments the unique nature and structure of the new building.
Nhưng trong số 13 người này, chỉ có tám người đến
But out of these, only eight came because in many parts in China,
Ngay cả khi bạn khẳng định hầu hết những người nâng trường cũ là au naturel, chỉ có tám người được ghi nhận với FFMI bình thường trên 26 và chỉ có ba người vượt quá 27.
Even if you insist most of the old school lifters were au naturel, only eight are on record with a normalized FFMI over 26 and only three exceeded 27.
Results: 112, Time: 0.0291

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English