CHỈ CÓ MỘT NGÀY in English translation

only have one day
chỉ có một ngày
chỉ có 1 ngày
only one day
chỉ một ngày
chỉ 1 ngày
chỉ có một hôm
have just one day
chỉ có một ngày
chỉ có 1 ngày
only had one day
chỉ có một ngày
chỉ có 1 ngày
had only one day
chỉ có một ngày
chỉ có 1 ngày

Examples of using Chỉ có một ngày in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em chỉ có một ngày ở Sài Gòn thôi đó.
I have only one day in xian.
Tôi chỉ có một ngày, Hôm nay, Và tôi sẽ hạnh phúc với nó.
I have only one day, today, and I will be happy in it.
Em chỉ có một ngày ở Sài Gòn thôi đó.
I have only one day in Guangzhou.
Điều gì xảy ra nếu bạn chỉ có một ngày để thay đổi hoàn toàn mọi sự?
What if you had just one day to change absolutely everything?
Chúng ta chỉ có một ngày.
We have only one day.
Cuộc họp chỉ có một ngày.
The meeting holds one day only.
Tao thường nói với mọi người Nếu bạn chỉ có một ngày.
I always tell people, If you have only one day.
Chỉ có một ngày để quyết định.
We only had one day to decide.
Không chỉ có một ngày mà là nhiều ngày..
Not just one day, but many days..
Không chỉ có một ngày mà là nhiều ngày..
Not just one day but multiple days..
Chỉ có một ngày ở Sicily?
Just One Day in Seattle?
Bạn sẽ làm gì nếu chỉ có một ngày để thay đổi tất cả?
What you gonna do, if you have just one day to change everything?
Chỉ có một ngày →.
Just one day→.
Nếu chỉ có một ngày ở đây.
If you only have one day here.
Nếu chỉ có một ngày ở New York,
If you only got one night in New York,
Nếu chỉ có một ngày để khám….
If I just had one more day to study….
Bạn sẽ đi những đâu chơi nếu chỉ có một ngày ở Hội An?
What route would you take if you had just one day in the city?
Nếu chỉ có một ngày để sống, anh sẽ làm gì?
If you had only one day to live, what would you do?
Tôi chỉ có một ngày để chuẩn bị.
I only had a day to prepare.
Chỉ có một ngày gọi là Ngày Phụ Nữ?
Is it okay to just have one day as Women's day?.
Results: 137, Time: 0.0326

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English