CHỈ CÓ MỘT CÁI in English translation

only have one
chỉ có một
chỉ có 1
chỉ còn một
chỉ có duy nhất một
chỉ có duy nhất 1
there is only one
chỉ có một
have just one
chỉ có một
chỉ có 1
chỉ còn một
there's only one
chỉ có một
there was only one
chỉ có một
has only one
chỉ có một
chỉ có 1
chỉ còn một
chỉ có duy nhất một
chỉ có duy nhất 1

Examples of using Chỉ có một cái in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta chỉ có một cái đầu thôi.”.
I only have one head.”.
Mục đích chiến đấu chỉ có một cái, đó chính là thắng lợi!
The good fight of faith has only one result, and that is victory!
Chỉ có một cái, và nó mất rồi, Zoe.
There's only one of those, and it's gone, Zoe.
Nhưng chỉ có một cái chiến thắng rõ ràng, cái duy nhất tôi khá thích.
But there was only one clear winner, the only one I rather liked.
chỉ có một cái mạng thôi đấy.”.
You only have one life.".
Nhà chỉ có một cái tivi.
The village has only one television.
Chỉ có một cái giường thôi.
There's only one bed.
Ta chỉ có một cái máy giặt.
We only have one washing machine.
Chỉ có một cái dù trông như nhiều.
There's only one even though it looks like there are many.
Nào, em chỉ có một cái.
Come on, I only have one.
Và hình như chỉ có một cái giường.
And it looks like there's only one bed.
Nhưng tôi chỉ có một cái đệm.
You can, but I only have one mattress.
Chỉ có một cái.
There's only one.
Chỉ có một cái bẫy- anh ta đã không viết nó.
There's only one catch-he didn't write it.
Nhưng chỉ có một cái cửa sổ nhỏ đủ để e nhìn ra ngoài.
Yet one has only a tiny window to see outside.
Toàn Thế giới chỉ có một cái Jack!
All have only one screw jack!
Hắn chỉ có một cái cánh tay nha!
He only has ONE ARM!
Hiện nay, thân thành chỉ có một cái thế lực.
Currently the City only has one WERT.
Như Lai chỉ có một cái!
As if there were only one left!
May mà mình chỉ có một cái miệng!
Fortunately, we have only one mouth!
Results: 112, Time: 0.0467

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English