Examples of using Công viên in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Công viên.- Ángel đâu?
Cho em đến góc công viên và đường 93.
Tôi đến công viên để gặp Lena xinh đẹp.
Ngay giữa công viên… Drakkar Noir.
Công viên kiểu gì mà cần đệm cách âm?
Công viên kia kìa.
M đến Công Viên Chu Văn An Rộng hơn 100ha.
Gần Công viên Colle Oppio.
Đài tưởng niệm nằm trong công viên André Citroen quận 15 Paris.
Gần Công viên Site of Reversible Destiny.
Ăn ramen và đi công viên cùng nhau… họ trông rất thân thiết.
Tạ Công Viên.
Công Viên Tàn Sát.
Lối vào công viên sẽ ở bên tay phải.
Công viên Yoyogi& Công viên quốc gia Shinjuku Gyoen.
Cách 60m đến Công viên Chu Văn An rộng hơn 100ha.
Rosa Bonheur: Hộp đêm giữa công viên.
Đám cưới trong công viên.
Bạn có thể thưởng thức những món ăn vặt ở phía ngoài công viên.
Sớm đi công viên.