CŨNG NÊN in English translation

should also
cũng nên
cũng phải
cũng cần
cũng sẽ
should too
cũng nên
nên quá
cũng phải
cũng sẽ
must also
cũng phải
còn phải
cũng cần
cũng nên
also need
cũng cần
cũng cần phải
cũng nên
còn cần
còn phải
cũng muốn
should be
nên được
nên là
cần phải được
phải
nên bị
nên có
phải bị
phải là một
sẽ
cần phải là
as well
cũng
là tốt
như vậy
cũng là một
nhất
should likewise
cũng nên
cũng phải
neither should
cũng không nên
cũng không cần
không phải
cũng đừng nên
cũng chẳng nên
also want
cũng muốn
cũng cần
cũng nên
should always
nên luôn luôn
phải luôn
nên luôn
cần phải luôn luôn
cũng nên
lúc nào cũng phải
vẫn nên
are also advised
it is also advisable

Examples of using Cũng nên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn cũng nên sử dụng một kết nối có dây thay vì Wifi.
You should always use a wired connection instead of using Wifi.
Vì vậy bạn cũng nên bạn cân nhắc cho lịch trình của mình.
You may also want to consider your schedule.
Bạn cũng nên ngừng trang điểm mắt trong khi bạn bị nhiễm trùng.
You should likewise stop wearing eye makeup while you have an infection.
Các cậu cũng nên như thế?
Neither should you. You're sneaking out again, aren't you?
Cha mẹ cũng nên biết là con mình đang làm gì trên Internet.
Parents should always be aware of what their children are doing on the internet.
Chúng ta cũng nên có mục tiêu cho những gì chúng ta muốn học.
I also want to have goals for what I want to learn.
Đàn ông cũng nên làm điều này.
Men should likewise do this.
Và anh cũng nên vậy.
And neither should you. I don't regret any of them.
Bạn cũng nên lắng nghe giọng nói và ngôn ngữ cơ thể của cô ấy.
You also want to listen to her breathing and her body language.
Bạn cũng nên ghi nhớ điều này khi giao tiếp hoặc huấn luyện nhân viên.
You should always keep these in mind when choosing or training your accountant.
Ung thư phổi không phân biệt đối xử, và bạn cũng nên như thế.”.
Lung cancer doesn't discriminate, and neither should you.”.
Bạn cũng nên cẩn thận khi ở dưới nước trong mùa hè.
You should always be careful when you're outside during summer.
Bạn cũng nên kiểm tra màu sắc của dầu.
You also want to check the oil color.
Nếu họ không được thả thì tôi cũng nên thế mới phải.
If they're not gonna be released, neither should I.
Bạn cũng nên để đồ trang sức ở nhà.
You may also want to leave your jewelry at home.
Bạn cũng nên khuyến khích con chơi trò đóng kịch.
You should always encourage play as well.
Nếu họ không được thả thì tôi cũng nên thế mới phải.
If they're not going to be released, neither should I.
Tôi cũng nên nói đôi chút về những cộng sự.
I also want to say a few words about partners.
Lúc nào em cũng nên có dấu chân của một người đàn ông bên cạnh mình, Laura.
You should always have a man's footprints beside you, Laura.
Bạn cũng nên vậy, bất cứ ai ở Mỹ cũng nên vậy.
Neither should you, neither should anybody in America.
Results: 8181, Time: 1.1283

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English