CƯỠI TRÊN in English translation

ride on
đi trên
cưỡi trên
cỡi
xe trên
chạy trên
lái trên
ngồi trên
đi xe vào
riding on
đi trên
cưỡi trên
cỡi
xe trên
chạy trên
lái trên
ngồi trên
đi xe vào
mounted on
gắn trên
núi trên
rides on
đi trên
cưỡi trên
cỡi
xe trên
chạy trên
lái trên
ngồi trên
đi xe vào
rode on
đi trên
cưỡi trên
cỡi
xe trên
chạy trên
lái trên
ngồi trên
đi xe vào

Examples of using Cưỡi trên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cưỡi trên một?
Cưỡi trên những con sóng.
Ride upon the waves.
Tôi đã muốn cưỡi trên một con rồng một lần.
I'd like to ride on a dragon.
Bất kỳ đứa trẻ nào cũng đều thích cưỡi trên vai của bố mình.
Small children love to ride on the backs of their dad.
Người đàn bà ấy cưỡi trên con thú.
She is riding on the beast.
Một ngày nào đó, có thể cậu sẽ đón tớ cưỡi trên xe của cậu.
Maybe one day you could take me for a ride in your car.
Đi cho hoạt động này nếu bạn chưa cưỡi trên một ngôi nhà trước đây.
Do come along even if you have not been on a ride before.
Được rằng nếu anh cưỡi trên một.
If only I could ride in one.
Cưỡi trên lưng con ngựa đen Surusumi của Yoritomo,
Mounted on Yoritomo's black horse, Surusumi, he races Takatsuna
Hãy nghĩ về thức như cưỡi trên năng lượng như một kỵ mã trên lưng ngựa.
Think of consciousness as mounted on energy like a rider on a horse.
Kim So Hyun đã chọn cảnh mà nhân vật của cô, Dong Dong Joo, cưỡi trên một chiếc xích đu trong khi nhớ lại thời gian cô dành cho gia đình.
Kim So Hyun chose the scene in which her character, Dong Dong Joo, rides on a swing while remembering the time she spent with her family.
vì Knight mà cưỡi trên lưng Drake sẽ giúp ích nhiều trên chiến trường.
were good, since Knights mounted on drakes would be considerably helpful on the battlefield.
Giúp Simpson cưỡi trên chiếc xe đạp của mình trên những ngọn đồi
Help Simpson ride on his bike over hills and obstacles to complete
S 350 Bluetec cưỡi trên lốp lực cản lăn thấp có một sự cải thiện 10%,
The S 350 BlueTEC rides on low rolling resistance tires having a 10% improvement, while still retaining good handling
Weed cưỡi trên Wy- 3, cùng với Yellowy
Weed rode on Wy-Three, with Yellowy
Những đứa trẻ này cưỡi trên lưng mẹ từ lúc bốn tháng tuổi trong hai hoặc ba năm đầu đời.
These infants ride on their mothers' backs from when they are 4 months until they are two or three years old.
Diễn viên hài người Anh Rowan Atkinson, trong nhân vật" Mr. Bean," cưỡi trên một chiếc xe Mini đi dọc The Mall ở trung tâm London vào ngày 04/ 9/ 2015.
British comedian Rowan Atkinson, in character as“Mr Bean”, rides on a Mini car along The Mall in central London, September 4, 2015.
Luffy cưỡi trên anh ta khi Nhóm Mũ Rơm quay trở lại Going Merry.
Luffy rode on him when the Straw Hats were going back to the Going Merry.
Mục 150W Kiddie cưỡi trên xe máy đua xe điên cuồng máy chơi game 4 trò chơi trực tuyến Wifi đồng thời.
Item 150W Kiddie ride on Motorcycle crazy racing car game machine 4 simultaneous Wifi online games.
Thế hệ thứ bảy( XV70) ES cưỡi trên nền tảng khung gầm Toyota New Global Architecture( TNGA)
The seventh-generation(XV70) ES rides on the Toyota New Global Architecture(TNGA) GA-K platform, which is also
Results: 465, Time: 0.0576

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English