CỐ NHỚ LẠI in English translation

try to remember
cố nhớ
hãy nhớ
hãy cố gắng nhớ
cố gắng ghi nhớ
cố gắng nhớ lại
hãy cố nhớ lại
thử nhớ
ráng nhớ
hãy thử cố nhớ
cố gắng nghĩ
tried to recall
cố gắng nhớ lại
hãy thử nhớ lại
cố nhớ
hãy cố nhớ lại
bạn hãy thử cố gắng nhớ lại
trying to remember
cố nhớ
hãy nhớ
hãy cố gắng nhớ
cố gắng ghi nhớ
cố gắng nhớ lại
hãy cố nhớ lại
thử nhớ
ráng nhớ
hãy thử cố nhớ
cố gắng nghĩ
tried to remember
cố nhớ
hãy nhớ
hãy cố gắng nhớ
cố gắng ghi nhớ
cố gắng nhớ lại
hãy cố nhớ lại
thử nhớ
ráng nhớ
hãy thử cố nhớ
cố gắng nghĩ
try to recall
cố gắng nhớ lại
hãy thử nhớ lại
cố nhớ
hãy cố nhớ lại
bạn hãy thử cố gắng nhớ lại
trying to recall
cố gắng nhớ lại
hãy thử nhớ lại
cố nhớ
hãy cố nhớ lại
bạn hãy thử cố gắng nhớ lại
tries to remember
cố nhớ
hãy nhớ
hãy cố gắng nhớ
cố gắng ghi nhớ
cố gắng nhớ lại
hãy cố nhớ lại
thử nhớ
ráng nhớ
hãy thử cố nhớ
cố gắng nghĩ
trying to memorize
cố gắng ghi nhớ

Examples of using Cố nhớ lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô nhăn trán suy nghĩ và cố nhớ lại.
She thinks hard and tries to remember.
Hắn cố nhớ lại những gì Lucile nói khi nãy.
She tried to remember what Luis had done.
Tôi chỉ đang cố nhớ lại mọi thứ trông như thế nào.
I was trying to remember what everything looked like.
Sam chớp mắt và cố nhớ lại lần cuối cậu nhìn thấy chúng.
He closed his eyes and tried to remember the last time he saw it.
Vẫn hơi khó nhưng bọn chị đang cố nhớ lại tình yêu đó.
It's still a little tricky, but we're just trying to remember the romance.
Tôi cố nhớ lại xem tôi đã kể với em bao nhiêu về ông.
I tried to remember how much I would told her about him.
Trông cậu ấy cứ như đang cố nhớ lại.
He looks like he's trying to remember.
Percy cố nhớ lại.
Percy tried to remember.
Yunho cố nhớ lại.
Yunho tried to remember.
Romano cố nhớ lại.
Romano tried to remember.
Đêm qua đã xảy ra chuyện gì, hắn cố nhớ lại.
Had she done that last night, he tried to remember.
Mình cố nhớ lại buổi sáng nay.
I was trying to remember this morning.
Nếu bạn cố nhớ lại, thì sẽ thành một vật đã chết.
If you try to remember it then it will be something that is dead.
Tôi cố nhớ lại gương mặt anh.
I try to memorise her face.
Tôi cố nhớ lại khi.
And I'm trying to remember when.
Em cố nhớ lại những ngã.
I want to remember all the fallen.
Nàng cố nhớ lại những câu nói của mình.
He tried to remember her words.
cố nhớ lại chính xác những điều anh ta đã nói.
She's trying to remember exactly what she said.
Tôi cố nhớ lại tên cô ấy.
I'm trying to remember her name.
Tôi cố nhớ lại những câu chuyện mà Cha đã kể lại..
I'm trying to recall the stories that she's told me.
Results: 156, Time: 0.0308

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English