CỔ HỌNG in English translation

throat
cổ họng
họng
pharynx
hầu họng
họng
cổ họng
yết hầu
throats
cổ họng
họng

Examples of using Cổ họng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu cậu cào vào cổ họng một ai đó?
Like if you clawed out someone's throat?
Và tại sao cổ họng các cháu đóng hết cả rồi?
And why are your throats Closing up?
Cổ họng không đổi màu.
No discoloration in the throat.
Dùng cái cổ họng của cậu đi nhóc!
Use your gizzard, boy. That's it!
Nhìn vào cổ họng bác và nói nếu cháu thấy một mảng đờm trắng.
Look in my throat and tell me if you see a white coating.
Nhìn vào cổ họng bác và nói nếu cháu thấy một mảng đờm trắng.
Look in my throat and tell meif you see a white coating.
Vào đầu và cổ họng, đừng dối trá nữa.
In head and in throat, so you tell no more lies.
Cổ họng cậu. Nếu cậu muốn tớ đấm vào.
In the throat. If you want me to punch you.
Không đốm, không sốt, cổ họng ổn Tiên lượng là gì?
What's the prognosis? No spots, no fever, throat's fine?
Cổ họng?
In throat?
Cổ họng thế nào rồi?".
How's the throat?".
Nếu bệnh nhân" cổ họng"- thiết lập chúng trong việc trao đổi của bệnh nhân.
If the patient"by the throat"- set them on the exchange of patients.
Tôi cũng phải lo lắng hơn về việc chăm sóc cổ họng.
I also have to worry about taking care of my throat.
Một lượng máu lớn có thể chảy xuống cổ họng.
A substantial amount of blood may even drain down the throat.
Nó đến hét không miệng không lưỡi không cổ họng.
Comes to shout without a mouth, a tongue, without a throat.
Đừng cố nói, em sẽ làm đau cổ họng thêm đấy.
Don't do that, you will hurt your neck more.".
Tôi sẽ đâm cái này vô cổ họng ông!
I'm going to shove this down your throat!
Vậy là em đã không còn cổ họng nữa rồi.
They do not have me by the throat anymore.
Ông ta sẽ bắt đầu với việc kiểm tra cổ họng và xét nghiệm Barium X- ray.
He will start with a throat exam and barium X ray.
Bác sĩ truyền một ống mỏng xuống cổ họng vào dạ dày.
The doctor passes a thin tube down the throat into the stomach.
Results: 4793, Time: 0.0291

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English