Examples of using Của các bạn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xin cảm ơn sự hi sinh của các Bạn và gia đình của các Bạn. .
Hãy về thăm lại tuổi thơ của các bạn với chủ đề tháng 7: Tuổi thơ ơi!
Rất vui nếu mình nhận được nhiều đóng góp của các bạn“.
Có gì hấp dẫn trong concert của các bạn?
Tôi rất ấn tượng với sản phẩm của các bạn.
Cảm ơn tất cả nhân viên vườn thú về hành động của các bạn.
Tôi ở đây để phá hỏng ngày kì diệu của các bạn.
Wolfgang giết thì giờ bằng cách vẽ chân dung của các bạn tù và lính canh.
thất bại của các bạn là.
Bàn của tôi thì sạch hơn bàn của các bạn" chứ nhỉ.
Lavender chính là lựa chọn của các bạn.
Để thực hiện được chương trình này, cần có sự tham gia của các bạn.
Trong thời gian đó cũng có vài sự đóng góp của các bạn.
Trường hè này là của các bạn.
Vì thế tôi phải ngủ trên sàn trong phòng của các bạn tôi.
Cô ấy xứng đáng có mặt trong bộ sưu tập của các bạn chứ?
Nói thế không có nghĩa cuộc sống của tôi tốt đẹp hơn của các bạn.
Không ai viết sẵn định mệnh của các bạn.
Website này phục vụ các bạn nhưng cũng là của các bạn.
Mong nhận được sự giúp đỡ của các bạn sớm, huhuh.