CỦA CÁC BẠN in English translation

of your
của bạn
của mình
của quý
của anh
của ngài
của ngươi
của con
của em
of you
của bạn
về em
về anh
trong các con
trong các ngươi
ông
về cậu
của cô
all your
tất cả bạn
của các ngươi
tất cả các trang
tất cả sự
mọi lời
tất cả các khoản
của mình hết
của các con
tất cả những gì quý
mọi bài
of yours
của bạn
của anh
của ông
của cô
của cậu
của mình
của ngươi
của em
của con
của ngài

Examples of using Của các bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xin cảm ơn sự hi sinh của các Bạn và gia đình của các Bạn..
Thank you for you and your family's sacrifice.
Hãy về thăm lại tuổi thơ của các bạn với chủ đề tháng 7: Tuổi thơ ơi!
See you all back here for Ragazine's May-June issue!
Rất vui nếu mình nhận được nhiều đóng góp của các bạn“.
We would be glad to receive more donations from you.".
Có gì hấp dẫn trong concert của các bạn?
What is attractive to you about concerti?
Tôi rất ấn tượng với sản phẩm của các bạn.
I am very impressed by your products.
Cảm ơn tất cả nhân viên vườn thú về hành động của các bạn.
Thank you zoo keepers for all you do.
Tôi ở đây để phá hỏng ngày kì diệu của các bạn.
I'm here to ruin this magical day for you.
Wolfgang giết thì giờ bằng cách vẽ chân dung của các bạn tù và lính canh.
Wolfgang kept himself busy drawing portraits of fellow inmates and their guards.
thất bại của các bạn là.
failure is to you.
Bàn của tôi thì sạch hơn bàn của các bạn" chứ nhỉ.
My table is bigger than YOUR table…”.
Lavender chính là lựa chọn của các bạn.
Lauren those were YOUR CHOICES.
Để thực hiện được chương trình này, cần có sự tham gia của các bạn.
In order to continue this program, we need YOUR participation.
Trong thời gian đó cũng có vài sự đóng góp của các bạn.
But there was also some support for you at the time.
Trường hè này là của các bạn.
Then this summer school is for you.
Vì thế tôi phải ngủ trên sàn trong phòng của các bạn tôi.
I was sleeping on the floor in my friend's rooms.
Cô ấy xứng đáng có mặt trong bộ sưu tập của các bạn chứ?
And does it deserve a place in YOUR collection?
Nói thế không có nghĩa cuộc sống của tôi tốt đẹp hơn của các bạn.
By this I do not mean that my life is better than yours.
Không ai viết sẵn định mệnh của các bạn.
No one's written your destiny for you.
Website này phục vụ các bạn nhưng cũng là của các bạn.
This website is for me, but it is for you, too.
Mong nhận được sự giúp đỡ của các bạn sớm, huhuh.
Please get yourself some help soon, hon.
Results: 5476, Time: 0.0745

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English