CỰC TỐT in English translation

very good
rất tốt
tốt lắm
rất giỏi
rất hay
giỏi
khá tốt
rất ngon
giỏi lắm
hay lắm
rất đẹp
extremely good
cực kỳ tốt
rất tốt
vô cùng tốt
cực kì tốt
cực kỳ giỏi
extremely well
rất tốt
cực kỳ tốt
vô cùng tốt
rất rõ
cực kì tốt
cực kỳ giỏi
quá tốt
vô cùng cũng
cực kỳ ổn
rất giỏi
very well
rất tốt
rất rõ
tốt lắm
khá tốt
rất giỏi
rõ lắm
rất hay
cũng rất
thật tốt
quá tốt
ultra fine
siêu mịn
cực tốt
exceptionally well
đặc biệt tốt
rất tốt
cực tốt
exceedingly well
cực kỳ tốt
rất tốt
cực tốt
quá tốt
extraordinarily well
rất tốt
cực kỳ tốt
cực tốt
really well
rất tốt
thực sự tốt
thật tốt
rất rõ
thật sự tốt
rất hay
tốt lắm
rất giỏi
rất ngon
rất đẹp
ultra-fine
siêu mịn
cực tốt

Examples of using Cực tốt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giống như lời bệ hạ từng nói, đây là một cái dấu hiệu cực tốt.
Like I said before this is a very good sign.
Alo,” tâm tình của anh cực tốt.
Hello, I think your temperament is very good.
Còn 2 cái này cũng cực tốt.
These two are also quite good.
Phải là một ông bạn cực tốt.
Must be a very good friend.
Sao phải đi thang cuốn khi mình có một cái xuồng cực tốt.
Why take the escalator when I have got a perfectly good canoe?
Tất cả trải nghiệm trong quá trình mua hàng đều cực tốt.
The entire purchase experience was very positive.
Thứ mà anh đã chứng kiến là một người bằng hữu cực tốt.
What you witnessed was an incredibly good company man.
Nếu hắn muốn che giấu thứ gì, thì hắn phải cực tốt cái môn này.
If he is hiding something, he's extremely good at it.
Cao độ bền, bền cho chúng tôi, cực tốt độ bền màu.
High tenacity, durable to us, extreme good color fastness.
Herve Renard có thành tích cực tốt trên cương vị thuyền trưởng của các ĐTQG.
Herve Renard has a very good record as the captain of the national teams.
Điều này cho thấy khả năng quản lý kho hàng của Apple là cực tốt thì mới có thể đáp ứng được một lượng lớn hàng bán ra như thế.
This indicates the ability of Apple's warehouse management is extremely good to be able to meet the large amounts of goods sold that way.
HDPE là loại nhựa bền cực tốt, chống lại sự ăn mòn tự nhiên như nước gió, mưa axit….
HDPE is a very good durable plastic, resistant to natural corrosion such as wind water, acid rain….
Một số người chơi có thể thể hiện cực tốt khi độ khó đột nhiên tăng lên,
Some players may perform extremely well when dynamic difficulty is increased; however, they may not enjoy
Hãy cùng trumshare điểm qua những ưu đãi Hotsale cực tốt cho các smartphone Samsung trong tháng 12 này.
Let's join Sforum to review the extremely good Hotsale incentives for Samsung smartphones in this December.
Ngoài ra, khoai tây nướng còn chứa rất nhiều carbohydrate- đây là chất cực tốt cho hệ tiêu hóa của bé.
In addition, baked potatoes also contain a lot of carbohydrates- this is a very good substance for the digestive system of the baby.
Keo hotmelt PUR tạo lực liên kết cực tốt nên được sử dụng trong rất nhiều ứng dụng như ngành gỗ,
PUR hot melt adhesive provides extremely good bonding strength and should be used in a wide range of applications such as wood industry,
Ngoài ra, EOS- 1D X Mark III cũng có khả năng lấy nét cực tốt trong những tình huống ánh sáng yếu( ánh sáng thấp ở mức EV- 6).
Additionally, the EOS-1D X Mark III also has the ability to focus extremely well in low light situations(as low as EV-6).
Nhìn chung, Baseball Boy! là một trò chơi giải trí giúp bạn giết thời gian cực tốt.
Overall, Baseball Boy is a fun game to help you kill time very well.
Để làm được điều này là nhờ Nowgoal có nền tảng cực tốt từ kiến thức đến công nghệ.
To do this, Livescore has a very good foundation from knowledge to technology.
Chúng tôi đã làm mọi việc cực tốt và mức nước trong hang đã giảm 30cm, mức kỷ lục
We have done extremely well as yesterday we were able to reduce the water level by 30cm,
Results: 163, Time: 0.048

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English