Examples of using Cade in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Như Cade Metz đã đưa tin trên tờ New York Times,
Làm việc trong CADE yêu cầu không đặc biệt vẽ kỹ năng đó.
CADE cung cấp collaborative làm việc trên bức vẽ.
CADE là lý tưởng cho mạng các kỹ sư
CADE dễ bị thâm nhập vào mới
CADE là không chỉ có một 2D toạ độ biên tập,
CADE điều tra các ngân hàng trên về việc tự ý điều chỉnh tỷ giá và ngăn cản một số doanh nghiệp thực hiện các giao dịch hối đoái.
CADE có thể được dùng để tạo diagrams,
Xét về điều này, CADE cũng đang sử dụng bảng câu hỏi bắt các sàn giao dịch tiền mã hóa làm rõ những gì họ tuyên bố là" hoạt động chính của họ đối với các ngân hàng, khi yêu cầu mở một tài khoản".
Walt Disney Co đã chấp nhận yêu cầu của cơ quan quản lý chống độc quyền CADE của Brazil rằng họ bán quyền địa phương cho kênh Fox Sports để giành được sự chấp thuận tiếp quản Twenty- First Century Fox Inc, cơ quan quản lý cho biết hôm thứ Tư.
Hội đồng hành chính về phòng chống kinh tế của Brazil( CADE), watchdog chống độc quyền của đất nước,
Tháng trước, cơ quan chống độc quyền CADE đã chấp thuận việc Kroton- công ty giáo dục tư nhân lớn nhất Brazil mua lại Anhanguera- công ty lớn thứ hai- để tạo nên một gã khổng lồ với giá trị trên thị trường chứng khoán vào khoảng 18 tỷ reais( 8 tỷ USD).
Walt Disney Co đã chấp nhận yêu cầu của cơ quan quản lý chống độc quyền CADE của Brazil rằng họ bán quyền địa phương cho kênh Fox Sports để giành được sự chấp thuận tiếp quản Twenty- First Century Fox Inc, cơ quan quản lý cho biết hôm thứ Tư.
Đây là Cade.
Là Cade Yeager.
Cade, đi đi!
Ảnh của: Mio Cade.
Đó là Cade Yeager.
Cậu biết mà, Cade.
Là tôi đây, Cade.