Examples of using Captive in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cấp/ khu vực: Captive Freight.
Đọc 16Định cấu hình cổng Captive.
Gọi Germany là“ captive” của Russia.
Giới Thiệu Truyện Captive Of My Desires.
Chương truyện Captive Of My Desires.
Gọi Germany là“ captive” của Russia.
Tính năng captive portal nằm ở mục Services=> Captive Portal.
Gọi Germany là“ captive” của Russia.
Tương Tự Truyện Captive Of My Desires.
Certificate III in Captive Animals thêm khóa học.
Vấn đề với Captive Portals.
NTFS- 3G và Captive NTFS, truy cập NTFS.
Phiên bản năm 2018 có thể là Captive State.
Cách triển khai Remediation thường gặp là quarantine and captive portals.
Cách triển khai Remediation thường gặp là quarantine and captive portals.
Captive Aquatics cung cấp dịch vụ tư vấn và bảo trì tại địa phương.
Bên trong Thế giới đen tối của Du lịch Động vật hoang dã Captive….
Khiếu kiện và bảo tồn các Nhật ký hàng ngày của captive mục đích.
Hình ảnh được biếu không của Ben ở Captive Aquatics Hệ sinh tháis ở Houston, TX. Area.
Dao cạo râu: Gilette và Schick là ví dụ hoàn hảo về cách thức áp dụng captive pricing.