Examples of using Carrick in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sao ko phải là Carrick?
Bản đồ Carrick.
Người hâm mộ có thể bình chọn cho Carrick tại đây.
Lịch sử của Carrick, một cây cầu dây Rede,
Bá tước Carrick, trở thành người đứng đầu nhà Stewart ở phía nam xứ Forth trong khi Alexander, Bá tước Buchan nắm giữ phía bắc.
Christian siết chặt tay tôi, và chúng tôi cùng chăm chú lắng nghe Carrick, ông đã trở lại sân khấu để nói về chương trình Cùng nhau Đương đầu.
Tôi không thể mong đợi từ Carrick những gì tôi có thể mong đợi từ Herrera
Một chuyến đi đến Carrick a Rede gợi lên cảm giác yên bình cũng như hoài niệm.
Nhưng không chỉ có Carrick, Daley Blind,
Cho nên, tôi rất hạnh phúc và muốn nói lời cảm ơn đến gia đình Carrick.”.
Ước tính có khoảng 247.000 khách du lịch đã ghé thăm cây cầu dây thừng Carrick a Rede vào năm 2009.
Bắc Ireland là nơi có một trong những cây cầu thú vị nhất thế giới, cầu Carrick a Rede Rope.
Carrick, hiện là trợ lý huấn luyện viên tại Old Trafford,
Tôi nghĩ đó có thể là Michael Carrick trong tương lai, khi cậu ấy có kinh nghiệm,
Cả Michael Carrick, lẫn Ashley Young đều chưa ra sân mùa này,
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2008, cùng với Michael Carrick và Wes Brown, Ferdinand đã đồng
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2008, cùng với Michael Carrick và Wes Brown, Ferdinand đã đồng
Michael Carrick cũng đã nói với tôi
Arsene Wenger tin rằng Michael Carrick sẽ vượt qua Robin van Persie để giành danh hiệu cầu thủ xuất sắc nhất năm, khi ông chuẩn bị chào đón cậu học trò cũ trở lại Arsenal lần đầu tiên với tư cách nhà vô địch cùng Manchester United.
cho đến khi anh chuyển đến West Ham United, Carrick thực sự đã chơi