Examples of using Michael carrick in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
World Cup diễn ra, do đó, đây là một cơ hội tuyệt vời để kiểm tra‘ phương án B' nơi hàng tiền vệ với James Milner và Michael Carrick.
Bản hợp đồng Michael Carrick, vốn được đặt câu hỏi
Jimmy Garner, cậu ấy giống Michael Carrick nhưng trẻ hơn 20 tuổi,
Michael Carrick,( Paul) Pogba cũng có một dạng khả
Cựu tiền vệ của Manchester United và Anh, Michael Carrick, đã gia nhập Sky Sports' Natalie Pinkham trên podcast In The Pink để nói về sự nghiệp của anh ấy như một cầu thủ bóng đá, những khó khăn anh ấy trải qua cả trên sân và ngoài sân.
Tôi thử làm điều đó với sự mộc mạc của Michael Carrick bởi cậu ấy luôn cố gắng làm mọi thứ trở nên đơn giản
Tôi muốn thử với sự đơn giản của Michael Carrick bởi cậu ấy làm mọi việc trở nên đơn giản hơn
Tôi mượn cậu từ Swindon, và tôi nhớ là tôi đã nhận được một cuộc gọi trong đêm từ John Francome- ngôi sao bộ môn Jockey- fan bự của Swindon, anh ta nói,“ Harry, Michael Carrick là cầu thủ tốt nhất tôi từng chứng kiến trong nhiều năm nay đấy.
những tiền bối, còn Michael Carrick thì không còn ở độ tuổi 24- 25.
Michael Carrick cũng vậy.
Michael Carrick cũng vậy.
Michael Carrick sẽ treo giày vào cuối mùa.
Michael Carrick và Darron Gibson đã trở lại.
Michael Carrick xác nhận nghỉ hưu vào cuối mùa.
Tôi là một fan hâm mộ của Michael Carrick.
Michael Carrick xác nhận nghỉ hưu vào cuối mùa.
Michael Carrick xứng đáng được ký hợp đồng mới.
Phong độ của Michael Carrick ở mùa giải này.
Thật tuyệt vời khi đón Michael Carrick trở lại.
Tôi biết Michael Carrick sẽ là giải pháp”.