Examples of using Là michael in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi là Michael. Jamison?
Ta là Michael, tổng lãnh của Thiên thần.
Tôi là Michael Shermer, giám đốc của Skeptics Society
Tôi là Amy. Tôi là Michael.
Ở Hong Kong, tôi là Michael Jackson!
Vâng, đó là Michael!" Phineas
Hai người này là Michael Adebolajo và Michael Adebowale.
Tôi cứ tưởng là Michael sẽ đến lễ tổng kết.
Con trai Giovanni là Michael lại hoàn tòan khác.
Đó là Michael Claymore Bennett III, luật sư của Sands.
Đó chính là Michael biến ra khỏi đầu anh.
Cậu chắc là Michael, đúng không?
Chuyện lớn nhất là Michael đang cố ghép Hỏa Kiếm lại.
Đây là Michael Sullivan từ văn phòng Đổi dầu lấy lương thực" ở Baghdad. Ra ngoài!
Polly nói là Michael nói thật.
Đó là Michael Claymore Bennett III, luật sư của Sands.
Đó chính là Michael biến ra khỏi đầu anh.
Đó chính là Michael biến ra khỏi đầu anh.
Là Michael. Nó đang ở Miami,
Còn anh ấy là Michael. C.