LÀ LÚC in English translation

be time
là thời gian
là lúc
là thời điểm
đã đến lúc
được thời gian
is when
là khi
được khi
là lúc
is time
là thời gian
là lúc
là thời điểm
đã đến lúc
được thời gian
is where
là nơi
được nơi
là chỗ
là điểm
ở đâu
is the moment
là thời điểm
là khoảnh khắc
là thời khắc
là lúc
was then
được sau đó
was when
là khi
được khi
là lúc
was time
là thời gian
là lúc
là thời điểm
đã đến lúc
được thời gian
was the moment
là thời điểm
là khoảnh khắc
là thời khắc
là lúc

Examples of using Là lúc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con bé nhìn cha cậu và đó là lúc ta mất nó.
She took one look at your father and that's the moment I lost her.
Đó là lúc tôi nhận thấy.
It was then that I noticed.
Đó là lúc tôi gặp Mingo.
That's where I met Mingo.
Đó là lúc anh ta bị cáo buộc lây bệnh cho người phối ngẫu của mình.
It was then that he allegedly infected his spouse.
Và đó là lúc Anna Marie đến
And that's where Anna Marie came in
Đó chính là lúc tôi bắt được gã này để mang đồ cho tôi.
It was then I captured this man to carry my pack.
Đó là lúc anh bắt đầu nhận ra tiềm năng của các trang web.
It was then that he started to realize the potential of websites.
Đó là lúc tôi quyết định theo đuổi ngành nhiếp ảnh thời trang.
It was then that I set off in pursuit of fashion photography.
Đó là lúc anh ta được thăng chức lên trung sĩ.
It was at this time that he was promoted to Staff Sergeant.
Đây là lúc để giải quyết bí ẩn này, một lần và tất cả.
It is now time to wrap up the mystery once& for all.
Đây cũng chính là lúc bạn có thể thay đổi bản thân mình.
That's the time when you can change yourself.
Thông thường, đó là lúc tôi nghiên cứu“, ông nói.
Usually, that's the time when I do my research,” he said.
Tức là lúc nào anh lấy, cái nào anh cần, khi nào anh có thể.
That's when you take what you can when you can.
Đây là lúc mà nó sẽ hoạt động.
That is when it will work.
Vậy thì, đây là lúc thích hợp để bạn đọc bài viết này đấy.
Well this is the right time to read this article then.
Được rồi, giờ là lúc tôi nên gọi cho cảnh sát.
Okay, this, uh… is a moment for me to call the police.
Đây là lúc bạn cần phải xem xét lại công việc của mình.
It's the time when you need to rethink about your job.
Đấy là lúc mọi sự vật đều biến mất.
That is when everything disappeared.
Đây là lúc chúng tôi cảm thấy chúng tôi phải ngừng thử nghiệm của mình.
This was the moment when we felt we had to stop our experiment.
Đây là lúc Villas- Boas tìm được người thầy của mình.
This was a time Villas-Boas found his mentor.
Results: 8493, Time: 0.0571

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English