CASS in English translation

cass
cas
anh

Examples of using Cass in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vài người bọn họ đang tìm Cass.
Some of them are after Cass.
Anh ta… Vẫn là Cass.
He's cass. He's.
Tất cả trong số chúng đã ở trong người Cass. Nghĩa là sao?
It occur to you every one of those things was in Cass? Meaning?
Này, uh, em có… nói chuyện với Cass gần đây không?
Hey, uh, you talk to-- talk to Cass recently?
Anh sợ hãi, cass.
You're afraid, Cas.
Bây giờ, nếu cậu muốn tin vào thứ gì đó, cass.
Now, if you want to believe in something, Cas.
Những người khác sẽ tham gia cùng tôi, cass.
Others have joined me, Cas.
Tôi không thể làm việc đó, cass.
I can't do it, Cas.
Bây giờ, nếu cậu muốn tin vào thứ gì đó, cass, Hãy tin anh ấy.
Now, if you want to believe in something, Cas, believe in him.
Ai hả? Cass đấy?
It's Cass. Who, that?
Đây là Cass.
Um… that's Cass.
Vài người bọn họ đang tìm Cass.
Some of'em are after Cass.
Sao họ lại kêu anh đi tìm Cass?
Why would they sic you on Cass?
Vậy là anh ta biết chúng tôi sẽ dẫn anh đến chỗ Cass.
So he figured we would lead you to Cass.
Ai hả? Cass đấy.
Who, that? It's Cass.
Anh ta chết rồi Cass đâu?
Where's Cass? He's dead?
Anh ta chết rồi Cass đâu?
He's dead. Where's Cass?
Trường Nghệ thuật, Kiến trúc và Thiết kế Sir John Cass.
The Cass Faculty of Art, Architecture and Design& Sir John Soane's Museum.
Người tiếp theo là Cass.
Next was Casper.
Tôi đã tính toán- Lucy say mê Cass, Cass đang say mê tôi, tôi có quyền lực với Lucy.
I did the calculations-Lucy is smitten with Cass, Cass is smitten with me, I had unexpected power over Lucy.
Results: 1406, Time: 0.0255

Top dictionary queries

Vietnamese - English