Examples of using Chèn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Một biểu tượng chèn công cụ tương tự như một trong Microsoft Word xuất hiện.
Chèn nhạc với Imeem.
Chèn code này sau.
Template cho phép chèn các mục mới nhanh chóng
Chất lượng cao chèn thư mục Máy cách ly gấp giấy.
Bạn có muốn chèn liên kết trong menu navigation trang web của bạn?
Chỉ được phép chèn tối đa 1 link trong bài up.
Chèn một đĩa CD- R trắng vào ổ.
Bạn muốn chèn chữ trong video của mình.
Chèn thẻ Micro SD vào adapter.
Chèn vào chai trực tiếp.
Chèn vào phần.
Một chèn với hướng dẫn được đặt trong mỗi gói thuốc.
Thận trọng chèn viên sỏi vào không cho quạt quay.
Thả một chèn xuống cống mỗi tháng.
Chèn các mục đã chọn vào thanh trượt của bảng ánh sáng.
Có 3 cách chèn Javascript vào HTML.
Chèn hình ảnh online vào PDF.
Phần lớn cho các nút chèn và các nút của bộ gõ bit.
Bạn có thể chèn nội dung từ các dịch vụ khác( YouTube, Twitter, v. v.).