CHÈO THUYỀN KAYAK in English translation

kayaking
chèo thuyền kayak
đi thuyền kayak
chèo
thuyền , chèo thuyền
caiac
có thuyền kayak
boating kayak

Examples of using Chèo thuyền kayak in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sunset Beach- không cần chèo thuyền kayak, chỉ cần bơi 50 mét ngoài khơi từ các bungalow Bayview Sunset
Sunset Beach- no kayak needed, just swim 50 meters offshore from Bayview Sunset bungalows
Trong tour du lịch chèo thuyền kayak, hướng dẫn viên du lịch thân thiện sẽ cung cấp một lịch sử kỹ lưỡng về tầm quan trọng của bayou đồng thời mang đến cho người tham gia tour du lịch cơ hội để xem cuộc sống được sống dọc theo bờ của mình.
During the kayak tour, the friendly tour guide will provide a thorough history of the importance of the bayou while also offering tour participants the opportunity to see what life is lived along its banks.
Bạn hài lòng mình với của chúng tôi và trên ra hội đồng quản các hoạt động như chèo thuyền kayak hoặc tham dự một lớp học nấu ăn,
Exhilarate yourself with our on and off-board activities such as sailing a kayak or attending a cooking class, stop by a floating village to experience
Bạn có thể chèo thuyền kayak, SUP, đi bộ trên đồi đảo
You can paddle a kayak, SUP, hike the island hills or chill on board with a beer
Bản đồ tương tác chèo thuyền kayak về nơi bạn có thể bay với bất kỳ giá nào trên thế giới đều gây nghiện,
Kayak's interactive map of where in the world you can fly at any price is addictive, so don't click here unless you can afford to get
hai con trai của tôi tại Algarve' s Quinta do Lago, chèo thuyền kayak, chạy, chơi tennis
two sons at the Algarve's Quinta do Lago, to kayak, run, play tennis
Mission Adventure cung cấp áo phao phù hợp cho trẻ em từ hai tuổi trở xuống và chèo thuyền kayak có thể ngồi một cặp người lớn bên cạnh trẻ em để đảm bảo an toàn.
Mission Adventure offers life vests suitable for kids as young as two and kayaks that can seat a pair of adults alongside a child for total safety.
Và, tất nhiên, có hồ chứa, nơi du khách có thể tắm nắng, bơi lội, chèo thuyền kayak hoặc thậm chí thuê một chiếc thuyền buồm cho một ngày đẹp trời trải qua trên mặt nước dưới bầu trời xanh.
And, of course, there's the reservoir, where visitors can sunbathe, swim, kayak, or even rent a sailboat for a beautiful day spent out on the water beneath a blue sky.
Hồ là điểm đến phổ biến cho những người đam mê chèo thuyền kayak, họ đổ về đây mỗi năm trong suốt mùa hè để tận hưởng ánh nắng mặt trời, ngâm mình trong làn nước màu ngọc lam.
The lake is a popular spot for kayak enthousiasts, who flock here every year during summer to enjoy their time soaking up the sun and maybe take a dip in the turquoise waters.
một nơi đáng để đi bộ và chèo thuyền kayak giữa thiên nhiên đa dạng và nguyên sơ.
it has been known as a place to walk and kayak among diverse and pristine nature.
đi xe đạp, chèo thuyền kayak hoặc ngắm chim và thực sự kết nối với thiên nhiên.
ride your bike, kayak or birdwatch, and connect with nature.
Nếu bạn là một ngày cuối tuần ngoài trời da bò người thích đi nơi để xe đạp leo núi, chèo thuyền kayak, trượt tuyết hay trượt tuyết, bạn sẽ biết giá trị của một sản phẩm là Thule.
If you are a weekend outdoors buff who likes to go places to mountain bike, kayak, ski or snow board, you would know the value of a thule product is.
người đã bỏ điện thoại trong khi hai người họ đang chèo thuyền kayak ở cửa Durdle ở Dorset, Anh.
one Rob Smith's cousin, who apparently dropped the phone while the two of them were kayaking out at Durdle Door in Dorset, England.
Cuba St, chèo thuyền kayak trong bến cảng,
Cuba St, kayak in the harbour, hike in the bush
hồ, cho phép khách du lịch bơi lội, chèo thuyền kayak và đạp xe để trải nghiệm trọn vẹn Vịnh Bắc Bộ.
Archipelago boasts pristine beaches, secluded lagoons, coves, tropical forests, and lakes, allowing holidaymakers to swim, kayak and bike to fully experience the Gulf of Tonkin.
đi thăm làng chài và chèo thuyền Kayak trên mặt nước xanh lục.
the Emeraude/ L'Azalee yacht, visiting the fishing village and Kayak on the green water.
bao gồm chèo thuyền kayakchèo thuyền, và cung cấp nhiều nhà hàng bình dân
including kayaking and paddleboarding, and offers a wide variety of unique fine dining and casual restaurants,
Như đã đề cập trước đây, Thành phố Traverse gần đó cũng điều hành các tour chèo thuyền kayak, tham quan vườn nho,
As previously mentioned, nearby Traverse City also runs kayaking tours, vineyard tours,
có thể tham gia một số hoạt động như dạo biển, chèo thuyền kayak, bơi trong các đầm phá.
on a yacht or can participate in some activities such as walking on the beach, boating kayak, swimming in the lagoon.
kiểu dáng của họ cho những cuộc phiêu lưu chèo thuyền kayak trong tương lai ở San Antonio và hơn thế nữa.
suit their size and style for future kayaking adventures in San Antonio and beyond.
Results: 298, Time: 0.0239

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English