CHÙM in English translation

beam
chùm
dầm
tia
chiếu
chuyển
cluster
cụm
chùm
nhóm
đám
tập
chandelier
đèn chùm
chandelier pha lê
plume
chùm
đám
cột
luồng
khói
bunch
một loạt
một nhóm
một đám
một đống
nhiều
một bó
rất nhiều
một lũ
một mớ
tuft
búi
chùm
bunches
một loạt
một nhóm
một đám
một đống
nhiều
một bó
rất nhiều
một lũ
một mớ
beams
chùm
dầm
tia
chiếu
chuyển
clusters
cụm
chùm
nhóm
đám
tập
chandeliers
đèn chùm
chandelier pha lê
plumes
chùm
đám
cột
luồng
khói
tufts
búi
chùm
beaming
chùm
dầm
tia
chiếu
chuyển

Examples of using Chùm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những chùm ánh sáng này được thay đổi thành năng lượng nhiệt.
These bursts of light are changed into heat energy.
Chùm hạt không có phễu sẽ được chèn vào hạt.
Grain Auger without hopper will be insert into grain.
Quả mọc thành chùm và khi chín không đều nhau.
Cherries grow in bunches and the cherry berries do not ripen at the same time.
Nhiệt độ thăm dò trên chùm.
Temperature probe on the auger.
Mỹ vẫn không ký hiệp định cấm bom chùm.
But the United States has not signed the cluster bomb ban.
Đáng chú ý, sự sắp xếp của các chùm trong chùm đã được thay đổi.
Notably, the arrangement of the bunches in the beams was changed.
Và rồi… ẻm thăng thiên luôn. có người đưa ẻm chùm bóng bay.
And… Gone! and somebody handed her a bunch of balloons.
Giải thích đi. Tất cả bông hoa mọc thành chùm, đúng không?
Explain.- All the flowers are in bunches, right?
Để tôi giải thích cho các bạn bom chùm là gì.
Let me explain to you what a cluster bomb is.
Trang chủ/ Sản phẩm/ đèn dân dụng/ Đèn chùm 4.
Home page/ Products/ Residential lights/ Đèn chùm 4.
Đôi khi nó chùm ở trung tâm của trục,
Sometimes it bunches at the center of the shaft,
Giấy ghi chú chùm của Ingo Maurer là một ý tưởng đặc biệt mát mẻ,
The paper note chandelier by Ingo Maurer is an especially cool idea, and wouldn't be too
Cậu có hai chùm tóc ở phía bên của khuôn mặt
He has two bunches of hair at the side of his face and one single strand
Nhờ chao đèn, đèn chùm tạo ra ánh sáng khuếch tán mềm mại và không làm giảm độ sáng khó chịu.
Thanks to the lampshade the chandelier creates a soft diffusing light and does not relieve the unpleasant brightness.
Ví dụ, trong năm 2010, chỉ có sáu chùm nho được chứng nhận cao cấp và năm 2011 thì không có chùm nào đủ tiêu chuẩn cho nhãn cao cấp.
For example, in 2010, only six bunches of grapes were certified premium, and in 2011 no bunches qualified for the premium label.
Còn quá sớm để nói liệu chùm có hại cho sinh vật biển trong khu vực nghiên cứu của WHOI, thành viên đoàn thám hiểm Reddy nói.
It's too early to say whether the plume is harmful to marine life in the area studied by WHOI, expedition member Reddy said.
Các vật liệu bằng gỗ chùm tròn và tròn là một khía cạnh hữu cơ của căn phòng có ý nghĩa để giúp các giác quan trong quá trình thư giãn.
The round chandelier and wooden components are an organic aspect of the room meant to aid the senses in the relaxation process.
Granny muốn bạn để giúp cô chọn khác nhau của chùm hoa cho shop. see hoa của cô nếu bạ.
Granny wants you to help her pick various bunches of flowers for her flower shop.
Và các tế bào chùm được biết là sẽ nhân số lượng trong suốt những lần nhiễm ký sinh trùng này.
And tuft cells are known to increase in number during these parasite infections.
Chùm đã thổi bùng ra một khoảng cách đáng kể từ đầu giếng khoan của BP, ông lưu ý.
The plume has already fanned out a considerable distance from the BP wellhead, He noted.
Results: 2537, Time: 0.0392

Top dictionary queries

Vietnamese - English