CHÚT VỀ in English translation

little about
ít về
một chút về
nhiều về
nét về
một chút ít về
nhỏ về
mấy về
chút chút về
little bit about
một chút về
chút ít về
một ít về
một tí về
một chút chút về
bit about
một chút về
chút ít về
một ít về
nét về
một tí về
một một chút về
tí về
thêm về
more about
thêm về
nhiều hơn về
hơn về
little more about
thêm một chút về
chút về
nhiều hơn một chút về
hơn một chút về
ít nhiều về
a bit of
một chút của
một chút về
một sự
một phần của
bit of
một mẩu
một mảnh của
một bit của
chút ít về
một ít của
second about
briefly about
ngắn gọn về
một chút về
vắn tắt về
tóm tắt về
chút về
nhanh về

Examples of using Chút về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mình muốn tìm hiểu một chút về CLB.
I'd like to find out more about the Club.
Em cũng biết 1 chút về html.
I also know a bit of HTML.
Mình có biết 1 chút về code.
I know a bit of code.
Thêm 1 chút về đoạn intro.
A little bit more of an intro.
Nhắc lại 1 chút về 2 khái niệm này.
Let us reflect a little on these two key concepts.
Ông cũng cho biết đôi chút về cuộc sống của mình.
They also talk a little about their life.
Tìm hiểu chút về marketing nào!
Learn something about marketing!
Cho em hỏi chút về luật trong trường hợp này.
Let me ask you something about the law here.
Thổ lộ đôi chút về những ước mơ hay nỗi sợ của bạn.
Let him know a bit more about your dreams or your fears.
Nhân đây tôi nói một chút về tiềm lực kinh tế Trung quốc.
Now, let me speak briefly on China's economic situation.
Nói một chút về bộ phim của anh đi!
Tell me about your movie!
Anh có thể bật mí đôi chút về dự án âm nhạc này?
Can you talk a little bit about that musical project?
Nói một chút về background của mình trước nhé.
Tell me about your background first.
Nói một chút về hai tập sách mới của bạn đi?
Tell me about your two series of books?
Lòng vòng 1 chút về cách làm.
So a little bit on how to do it.
Phải nói thêm một chút về lịch trình của mình.
I also should say something about our schedule.
Đôi chút về sự khác biệt.
Talk a little bit about the difference.
Cho ta biết tí chút về điều đã xảy ra ở đó đi.”.
Tell me a bit more about what happened there”.
Nói qua một chút về loài cá Koi.
So tell me about koi fish.
Nói thêm 1 chút về sự khác biệt.
Tell me a little bit more about the difference.
Results: 887, Time: 0.0736

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English