THINK ABOUT in Vietnamese translation

[θiŋk ə'baʊt]
[θiŋk ə'baʊt]
nghĩ về
think about
suy nghĩ về việc
think about
thoughts about
considering
contemplating
minds about
thinkin about
hãy nghĩ về việc
think about
just think about
so think about
be sure to think about

Examples of using Think about in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For example, think about the first programming language you have to learn.
Ví dụ, bạn hãy nghĩ về ngôn ngữ lập trình đầu tiên mà bạn phải học.
Think about what you would like to have
Bạn hãy nghĩ về những điều bạn muốn làm
When creating your content, think about the user first.
Khi tạo nội dung, bạn hãy nghĩ tới người dùng đầu tiên.
I think about Edward!
Tôi đang nghĩ đến Edward!
Think about our forefathers.
Hãy nghĩ tới tổ tiên chúng ta.
Now, think about the game.
Lúc này, bạn hãy nghĩ đến game.
I think about every play.
Tôi đang nghĩ về mỗi trò chơi.
I think about Paul.
Tôi đang nghĩ đến Paul.”.
But whether we think about the future or not,
Nhưng, dù chúng ta có nghĩ về tương lai
You only have to think about your playing.
Tất cả bạn cần làm là nghĩ về trò chơi của bạn.
Think about it, Sandy.
Hãy nghĩ về chuyện đó, Sandy.
Just think about this love.
Hãy nghĩ lại về tình yêu này.
This made me think about my style.
Anh ấy làm tôi nhớ đến phong cách của mình.
Think about this for a moment because it is very important.
Hãy nghĩ về nó một tí, vì rất quan trọng.
Think about the products on your e-commerce shop.
Hãy nghĩ tới các sản phẩm trên shop thương mại điện tử của bạn.
Think about what you have always wanted to do.
Nghĩ về những việc bạn luôn muốn làm.
Think about yourself at that age.
Nghĩ lại về bản thân khi ở lứa tuổi này.
I think about Alex.
Tôi đang nghĩ đến Alex.
So think about your role in his organization.
Vậy bạn hãy nghĩ đến vai trò của bạn trong tổ chức ấy.
Think about photography equipment?
Bạn nghĩ đến thiết bị chụp?
Results: 22320, Time: 0.0452

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese