SO THINK ABOUT in Vietnamese translation

[səʊ θiŋk ə'baʊt]
[səʊ θiŋk ə'baʊt]
vì vậy hãy nghĩ về
so think about
vì vậy suy nghĩ về
so think about

Examples of using So think about in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So think about where this is happening in the world.
Vì vậy, hãy suy nghĩ xem nơi nào điều này đang xảy ra trên thế giới.
So think about meaning.
So think about what you want!
Hãy suy nghĩ về thứ bạn muốn!
So think about your audience!
Cho nên hãy nghĩ tới khán giả của bạn!
So think about what your ideal company looks like.
Hãy suy nghĩ về sự nghiệp lý tưởng của bạn trông như thế nào.
So think about your game.
Hãy suy nghĩ về vai trò của bạn.
So think about this past year.
Hãy nghĩ về thời điểm này năm ngoái.
So think about dates that are different, exciting and thrilling.
Vì vậy, hãy suy nghĩ về các cuộc hẹn hò khác nhau, thú vị và ly kỳ.
So think about(i) where do I want to live
Do đó hãy nghĩ( i) tôi muốn sống
So think about that.
Vậy nên hãy nghĩ về chuyện đó.
So think about your families and keep mum, eh?
Vậy nên hãy nghĩ về gia đình và im miệng lại nhé?
Okay, so think about the ocean, California coast,
Rồi, hãy nghĩ về đại dương,
So think about water flowing in pipes, where the pipes have different thickness.
Hãy nghĩ về nước chảy trong các đường ống có độ dày khác nhau.
So think about the dance thing.
Thế nên hãy nghĩ về việc khiêu vũ.
So think about it and save your mother's life.
Hãy nghĩ về nó và cứu lấy mạng sống của mẹ anh.
So think about it.
Vì vậy, nghĩ về nó.
So think about that.
Vì vậy, nghĩ về điều đó.
So think about the future- it will be here soon enough.
Vậy nên nghĩ về tương lai- nó sẽ đến rất sớm thôi.
So think about useful things.
Hãy nghĩ tới những thứ hữu ích.
So think about this, right?
Hãy nghĩ về việc đó, đúng không?
Results: 124, Time: 0.0473

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese