CHẠY DỌC in English translation

run along
chạy dọc theo
chạy đi
chạy cùng
running along
chạy dọc theo
chạy đi
chạy cùng
plied
lớp
miệt mài
drive along
lái xe dọc theo
lái xe cùng
các ổ đĩa dọc theo
raced along
crisscross
lan tỏa khắp
chéo
chạy dọc
đan xen
scoot
chuồn
đi
chạy
lỉnh
runs along
chạy dọc theo
chạy đi
chạy cùng
ran along
chạy dọc theo
chạy đi
chạy cùng

Examples of using Chạy dọc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Taxi nước( hay còn gọi là Tambang) là một biểu tượng của Brunei, phương tiện du lịch chủ yếu trên con kênh đào chạy dọc thành phố.
Tambang(also known as water taxi) is a symbol of Brunei, the main vehicles of tourism on the canal running along the city.
đàn ông, nhưng có thể cảm thấy căng từ quai hàm chạy dọc xuống cổ.
numbness in chest and shoulder like men, but may feel tightness running along their jaw and going down the neck.
Đường nứt San Andreas Fault chạy dọc bờ biển California từ Hạt Humboldt ở phía bắc xuống Hạt Imperial gần biên giới Mexico.
The San Andreas Fault itself runs along the coast of California from Humboldt County in the north down to Imperial County near the Mexico border.
dãy những ngọn đồi chạy dọc bờ biển phía tây Ấn Độ.
are sourced in the Western Ghats, the chain of hills running along the west coast of India.
I- 696/ the Reuther Freeway chạy dọc khoảng 3 mi phía bắc của thành phố giới hạn( 8 Mile), kết nối các vùng ngoại ô phía đông( chẳng hạn như St Clair Shores) để Southfield.
I-696/the Reuther Freeway runs along about 3 mi north of city limit(8 Mile), connecting the eastern suburbs(such as St. Clair Shores) to Southfield.
Mary được chạy dọc lối đi do ông Nelson đã đi
you and Mary run along that path that Nelson made coming to work,
Chạy dọc nền đất là một đường ray, nên có lẽ nơi đó thuộc đường tàu điện ngầm.
A track ran along the ground, so it may have been part of the subway tunnels.
Hành lang La Entrada al Pacifico chạy dọc I- 20 giữa Quốc lộ Hoa Kỳ 385
The La Entrada al Pacifico corridor runs along I-20 between U.S. Route 385(US 385)
Bãi biển chạy dọc từ Bắc đến Nam, do đó bạn sẽ không bao giờ là quá xa từ một.
Beaches run along from North to South so you will never be too far from one.
Dãy núi chạy dọc bờ biển Đại Tây Dương,
The mountain range runs along the Atlantic coast, then rises to
Các tuyến đường tiêu khiển chạy dọc trên đỉnh của nhiều đoạn đê, và Richmond có khoảng 1.400 mẫu Anh( 5,7 km2) không gian xanh.
Recreational trails run along the tops of many of the dykes, and Richmond also supports about 1,400 acres(5.7 km2) of parkland.
Ban công dành cho người da màu chạy dọc ba bức tường của tòa án giống hành lang ở tầng hai và từ đó chúng tôi có thể thấy mọi thứ.
The Colored balcony ran along three walls of the courtroom like a second-story veranda, and from it we could see everything.
Gần 30 gia đình ở khu vực Jiling số 1 chạy dọc đường cao tốc ngay bên kia sông Trisuli đã chi một khoản tiền đáng kể để đào giếng.
Nearly 30 families of Jiling ward number 1 which runs along the highway just across Trisuli river have spent substantial sums on digging such wells.
Nhà hàng chạy dọc một bên, phía sau bức tường kính,
The restaurant ran along one side, behind a glass wall, and Harry could see
Khi những con chuột chạy dọc theo đường ray
As the animals run along the track and get to the invisible door,
Chạy dọc những con đường năng động của Thành phố đầy cảm hứng này và tham gia một giải chạy mang tính biểu tượng nhất tại Đông Nam Á.
Run along the dynamic streets of this inspiring city and participate in one of the most iconic races in Southeast Asia.
Hắn trèo lên một mặt tường, chạy dọc nóc nhà, nhảy vào giữa ban ngày. Cái gì?!
What?! He climbed up the side of the walls, ran along the roof,!
Tại điểm này, xa lộ chạy dọc trên một cầu cạn ở phía bên trên xa lộ tiểu bang 92( Xa lộ Nimitz), đi qua phía bắc của Sân bay quốc tế Honolulu.
At this point, the highway runs along a viaduct above State Route 92(Nimitz Highway), passing to the north of Honolulu International Airport.
Họ chạy dọc bãi cỏ, kiểm tra tất
They run along the grass, check all the places near the house
Hắn trèo lên một mặt tường, chạy dọc nóc nhà, nhảy vào giữa ban ngày.
He climbed up the side of the walls, ran along the roof, dropped in through this skylight.
Results: 304, Time: 0.0336

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English