CHẬU in English translation

pelvic
chậu
vùng xương chậu
phụ khoa
khung xương chậu
vùng khung chậu
basin
lưu vực
chậu
bồn
lòng chảo
bồn địa
khu vực
vùng
bowl
bát
chén
một cái bát
vựa
chậu
thố
sink
chìm
bồn rửa
tản
chậu rửa
xuống
chậu
đánh đắm
lún
dìm
iliac
chậu
pelvis
xương chậu
khung chậu
vùng chậu
pots
nồi
chậu
bình
ấm
cần
lọ
lẩu
containers
chứa
thùng
hộp
đựng
bình
bidet
chậu
chậu vệ sinh
ÚP

Examples of using Chậu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bồn tắm, chậu, vòi sen,
Baths, basins, showers, bathrooms
Chậu có tính axit,
Sinks are acid-resistant,
Vài người đang rửa tay trong chậu.
Some were laving their hands in basins.
Chậu và sỏi cũng là một phần quan trọng của bonsai.
The pots and stones used are also important elements in bonsai.
Tục cắn quả táo ở trong chậu nước có lẽ được bắt đầu ở Anh.
Bobbing for apples in a tub of water probably began in England.
Đất trên bề mặt chậu phải luôn lỏng
The soil on the surface of the pot should always be loose
Mùa xuân tới, kéo chậu ra và đặt chúng dưới ánh mặt trời.
Next spring pull the pots out and set them in the sun.
Chú ấy dùng Đá Chậu làm cho cô Dowling cái gì đó, nhỉ?
So he made Miss Dowling something with Vessel Stones, right?
Ả Rập teen chậu xxx 21 năm tị nạn đã lỗi thời.
Arab teen lavatory xxx 21 yr outdated refugee.
Kroner Cầu hoàng hậu Alexandrine Chậu bằng đồng thiếc từ Keldby Tháng 2/ 2011.
Kroner Queen Alexandrine Bridge bronze vessel from Keldby February 2011.
Trong chậu đổ 2- 3 lít nước nóng.
In the basin pour 2-3 liters of hot water.
Scrub- a- Dub- Dub, thư giãn trong chậu.
Rub-a-dub-dub, scrub in the tub.
Chúng tôi bán nó trong một chậu gram gram lớn.
We sell it in a massive 500 gram tub.
2 phần nước cho đến khi đầy chậu.
2 parts water until the basin is full.
Các chén thậm chí có thể được đặt dưới chậu để ngăn chặn tràn.
The cups can even be placed under the pots to prevent overflow.
Scrub- a- Dub- Dub, thư giãn trong chậu.
Scrub-a-Dub-Dub, Relax in the Tub.
Không bao giờ để trẻ ngồi một mình trong bồn tắm, chậu tắm hoặc gần các.
Never leave young children alone in the tub, shower or near a sink.
Để khởi động đài phun nước, đổ nước vào chậu( A).
To start the fountain, pour water into the basin(A).
Cá trong chậu.
Fish in a barrel.
bắt cá trong chậu.
it's like catching fish in a barrel.
Results: 1926, Time: 0.1349

Top dictionary queries

Vietnamese - English