CHẾT TẠI in English translation

dead in
chết trong
người thiệt mạng trong
tử vong trong
thiệt mạng trong
đời trong
dead vào
die in
chết trong
thiệt mạng trong
qua đời trong
tử vong trong
mất mạng trong
died in
chết trong
thiệt mạng trong
qua đời trong
tử vong trong
mất mạng trong
killed in
giết trong
kill trong
chết người trong
deaths in
qua đời vào
cái chết trong
tử vong ở
chết trong
mất vào
qua đời năm
đời ở
dying in
chết trong
thiệt mạng trong
qua đời trong
tử vong trong
mất mạng trong
death in
qua đời vào
cái chết trong
tử vong ở
chết trong
mất vào
qua đời năm
đời ở
dies in
chết trong
thiệt mạng trong
qua đời trong
tử vong trong
mất mạng trong

Examples of using Chết tại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
George Michael chết tại nhà riêng ở Oxfordshire, Anh.
George Michael has died at his home in Oxfordshire.
Trẻ sơ sinh da đen chết tại gấp đôi tỷ lệ trẻ sơ sinh da trắng.
Black babies are dying at double the rate of white babies.
Chúng ta đều sẽ chết tại thời điểm nào đó.
We will all die at some point.
Ngài chết tại Goa năm 1669.
He died in Genoa in 1669.
Tôi muốn chết tại nhà, với ảo giác tạo ra bằng thuốc giảm đau.
I want to die at home, having morphine-induced hallucinations.
Altintas bị bắn chết tại hiện trường.
Altinaş was killed at the scene.
Họ muốn em chết tại nhà để họ không phải chịu trách nhiệm.
They want me to die at home so that they won't be held liable.
Số người chết tại Woodstock.
There were three deaths at Woodstock.
Chết tại Ypres năm 1914.
He died at Ypres in 1914.
Henry chết tại Westminster, bị mòn bởi cuộc nổi dậy liên tục và thiếu tiền.
Henry dies at Westminster, worn out by constant revolts and shortage of money.
Một ngày nọ, Shirashi Itsumi chết tại trường trung học nữ sinh Seibo Maria.
One day, Itsumi Shiraishi dies at Seibo Maria Girls High School.
Nguyên nhân cá chết tại khu vực này.
Have caused fish mortality in the area.
Trẻ sơ sinh da đen chết tại gấp đôi tỷ lệ trẻ sơ sinh da trắng.
Black babies die at twice the rate of white babies.
Người chết tại trung tâm trong 3 tháng qua.
Deaths at the center in the last three months.
Người ta chết tại bàn ăn.
People die at their dinner tables.
Stensland chết tại Nite Owl.
Stensland dies at the Nite Owl.
Stensland chết tại Nite Owl.
StensIand dies at the Nite Owl.
Ngài chết tại Goa năm 1669.
He died at Goa in 1646.
Ong chết tại Brazil.
Democracy is Dead in Brazil.
Bốn người bị bắn chết tại một trường học Do Thái ở Pháp.
Four Jews shot and killed at a Jewish school in France.
Results: 1030, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English