CHỐN NÀY in English translation

this place
nơi này
chỗ này
địa điểm này
chốn này
vị trí này
chổ này
here
ở đây
rồi
this room
phòng này
nơi này
chỗ này
room này
this town
thị trấn này
thành phố này
nơi này
làng này
vùng này
khu này

Examples of using Chốn này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giờ lại là âm thanh duy nhất nghe được ở chốn này.
That was the only sound I heard in that place.
Anh có thể mang tôi đi khỏi chốn này hay không?
You can take me out of here or not?
Trái tim anh gởi lại chốn này.
Return your heart to this place.
Ai đó hãy đưa tôi ra khỏi chốn này!!!
Somebody get me out of here!!”!
Trái tim anh gởi lại chốn này.
Send your Spirit again to this place.
Người qua như thể lãng quên chốn này.
As if people forget about this place.
Cho tôi trở lại chốn này.
Return me to this place.
Phước duyên nào lạc đến chốn này.
May blessings descend on this place!
Đây chính là lý do mà mình muốn thoát ra khỏi chốn này.
That's why I want to get out of this place.
Đã thấy người đi khỏi chốn này.
Seen fleeing from the place.
Em bơ bơ chốn này.
I miss this kind of butter.
Ta nhớ đâu như chốn này.
I don't remember such a place.
chịu để cho các ngươi đến chốn này;
have suffered you to come unto this place;
Tạ Ơn Trên cho sống chốn này.
Grateful to live in this place.
Anh đã gặp em hôm nay tại chốn này.
I saw you today in that place.
Nhìn trời đất ở chốn này.
See there is heaven in that place.
Bây giờ tôi sẽ đi khỏi chốn này.
I'm getting out of this place now.
Khuyên anh ở lại chốn này.
I would recommend that you stay in this place.
Lúc đó nàng đã biết một lần nữa nàng trở lại chốn này.
She knew she was in that place again.
Dù gì, nó cũng không phải mục tiêu chính của gã khi quay lại chốn này.
But that was not his primary purpose in coming to this place.
Results: 238, Time: 0.0616

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English