CHỒN in English translation

mink
chồn
ming
áo lông chồn
ferret
chồn
con chồn
chồn sương
weasel
chồn
con chồn
nhũi
the weasle
raschel
chồn
fox
cáo
con cáo
chồn
skunk
chồn hôi
raccoon
gấu trúc
racoon
gấu mèo
con chồn
raccon
con gấu
possum
ô pốt
chồn
giả chết
thú ôpôt
thú có túi
gấu túi
opot
marten
chồn
stoats

Examples of using Chồn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ồ, lũ chồn nhỏ đáng ghét. Ảnh nào?
Ugh, those little weasels. What picture?
Chồn nữa.- Ông hay chơi bài với chồn mà?
Weasels.- You played cribbage with a weasel once?
Thỏ, 2 chồn và 1 con ma mút.
Four bunnies, two weasels, and a marmot.
Tuổi thọ của chồn tại nhà là 5 đến 9 năm.
Life expectancy of ferrets at home is 5 to 9 years.
Ồ, lũ chồn nhỏ đáng ghét.
Oh, those little weasels.
Một thanh Clay là vũ khí hoàn hảo chống lại thỏ và chồn.
A Clay Sword was the absolute weapon against rabbits and raccoons.
Nhiều con thỏ sơ sinh chết trong chồn, bị nước mưa cuốn trôi.
Many newborn rabbits die in minks, being flooded by rainwater flows.
Thỉnh thoảng vào ban đêm em sẽ thấy chồn ở đây.
Sometimes at night you see raccoons here.
Nhớ chứ, gã điên đầu độc tôi bằng chồn.
You remember, the psycho guy who poisoned me with the possums.
Tớ đã đọc nhiều và cho cậu biết chồn không tốt lắm.
Ahem, I have been reading up, and for your information minks are not very nice.
Xuống với bạn mày đi, lũ chồn.
Go join your friends, you weasels.
Nhưng bạn có hai con chồn.
But you take two minks You add two winks.
Hắn lột da chồn hôi mà.
He's skinning possums. That will be the smell.
Của hàng may mặc chồn chúng ta thấy được nuôi nhân tạo.
Of the suede garments we see are artificially reared.
Chồn đã hạ cánh.
The weasel has landed.
Chồn, tôi đành bước vào trong nhà….
Angry, I walked into the house….
Một nhóm chồn được gọi là một doanh nghiệp;
A group of ferrets is called a business;
Khi chị lo về con chồn.- Tôi quá mừng.
I'm so glad that you're concerned about the ferret.
Con chồn đi đâu rồi? Hả?
Where would the ferret go? Huh?
Mi có đôi tai chuột và một cái mũi chồn.
You have rat's ears and a ferret's nose.
Results: 448, Time: 0.0499

Top dictionary queries

Vietnamese - English