BỒN CHỒN in English translation

restless
bồn chồn
không ngừng nghỉ
không yên
bất an
không an nghỉ
không nghỉ ngơi
động
không yên nghỉ
bồn chồn không yên
restlessness
bồn chồn
sự bất an
bất ổn
thao thức
sự khắc khoải
sự không ngừng nghỉ
sự thao thức
jittery
bồn chồn
hốt hoảng
lo lắng
sợ
bồn chồn lo sợ
nervously
lo lắng
hồi hộp
căng thẳng
bồn chồn
jitteriness
bồn chồn
hốt hoảng
fidget
bồn chồn
lo lắng
jumpy
hốt hoảng
tăng vọt
giật mình
thay đổi thất thường
bồn chồn
fidgeting
bồn chồn
lo lắng
uneasyness
bồn chồn
antsy
hồi hộp
fidgeted
bồn chồn
lo lắng

Examples of using Bồn chồn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi bồn chồn trong lo âu và bối rối.
I am restless and distraught in my complaint.
Cảm giác bồn chồn và/ hoặc cáu kỉnh khi không thể chơi.
Feelings of restlessness and/or irritability when they are unable to play.
Tôi bồn chồn, và suy nghĩ của tôi là ở nhà với bố.
I was restless, and my thoughts were home with Daddy.
Cảm giác bồn chồn hay kích động( đặc biệt là ở trẻ em);
Feelings of restlessness or excitement(especially in children).
Hắn bồn chồn. Hắn muốn trở lại cuộc sống cũ.
He's restless. He wants his life back.
Cậu bồn chồn trước trận đấu.
You have got pre-fight jitters.
Họ bồn chồn và hỗn loạn.
They are restless and chaotic.
Con chỉ đang bồn chồn trước đám cưới thôi.
You are just having some pre-wedding jitters.
Cậu sẽ ít bồn chồn nếu hút thuốc lá.
You would be less fidgety if you smoked cigarettes.
Bồn chồn vì buổi đầu là phản ứng bình thường của con người.
First day jitters are a normal human reaction.
Đàn ngựa bồn chồn… và binh lính thì im lặng.
The horses are restless… and the men are quiet.
Hắn bồn chồn. Hắn muốn trở lại cuộc sống cũ.
He wants his life back. He's restless.
Bạn bồn chồn hoặc cáu kỉnh khi cố gắng cắt giảm hoặc ngừng đánh bạc.
You're restless or irritable when attempting to cut down or stop gambling.
Cảm giác bồn chồn.
Feeling of nervousness.
Chắc là do tối qua tôi hơi bồn chồn.
I guess I was a little uptight last night.
Nhưng trong vòng năm năm, cô ấy bồn chồn.
But within five years she was restless.
Cô cười bất chấp sự bồn chồn của mình.
She smiled in spite of her nervousness.
Cảm giác lo âu và bồn chồn khi không online.
You are restless and anxious when not online.
Do đó, vào mùa đông bạn phải bồn chồn và di chuyển nhiều hơn.
Therefore, in winter you have to be restless and move more.
Trong khi đó, đất nước bồn chồn.
Meanwhile, the country is restless.
Results: 765, Time: 1.0988

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English