CHỜ TÔI in English translation

wait for me
chờ tôi
đợi tôi
chờ đợi em
đợi anh nhé
chờ đợi anh
chờ anh nhé
chờ em nhé
phải chờ đợi tôi
give me
cho tôi
đưa tôi
cho ta
cho em
cho anh
cho con
cho tớ
giúp tôi
cung cấp cho tôi
trả tôi
for me
cho tôi
đối với tôi
với tôi
để tôi
cho ta
vì tôi
cho em
cho mình
cho con
đối với mình
expecting me
mong tôi
muốn tôi
nghĩ tôi
kỳ vọng tôi
hy vọng tôi
đợi tôi
mong đợi anh
trông đợi em
awaiting me
đang chờ tôi
let me
để tôi
hãy để tôi
cho tôi
để em
để anh
để ta
cho phép tôi
thả tôi
tôi xin
để tao
i will
tôi sẽ
waiting for me
chờ tôi
đợi tôi
chờ đợi em
đợi anh nhé
chờ đợi anh
chờ anh nhé
chờ em nhé
phải chờ đợi tôi
waited for me
chờ tôi
đợi tôi
chờ đợi em
đợi anh nhé
chờ đợi anh
chờ anh nhé
chờ em nhé
phải chờ đợi tôi
awaits me
đang chờ tôi
awaited me
đang chờ tôi

Examples of using Chờ tôi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chẳng nơi nào hạnh phúc chờ tôi.
No happiness anywhere for me.
Ông ấy… ông ấy đang chờ tôi.
He's… he's expecting me.
Chưa từng có ai chờ tôi cả.”.
No one ever waited for me.".
Chờ tôi một chút.
Give me one sec.
Đừng chờ tôi. Nếu tôi không trở lại.
I will never leave you again. If I come back.
Chờ tôi đóng cửa phòng.
Let me close the door to my office.
Chồng tôi đang chờ tôi.
My husband is expecting me.
Và bây giờ có một trát hầu tòa chờ tôi ở Mỹ.
And now there's an active warrant out for me in the States.
Điều gì chờ tôi trong tương lai?
What awaits me in the future?
Họ chờ tôi giải thích.
They waited for me to explain.
Chờ tôi một chút.
Give me one minute.
Chờ tôi lấy chiếc áo khoác.
Let me get my jacket.
Bệ hạ đang chờ tôi.
His Highness is expecting me.
Và bây giờ có một trát hầu tòa chờ tôi ở Mỹ.
In the States. And now there's an active warrant out for me.
Sau đó, điều chờ tôi là một đêm ngủ dễ dàng, không giấc mơ.
What awaited me back then was always a night of easy, dreamless sleep.
Họ mong chờ tôi như chờ cơn mưa xuống.
And they waited for me as for the rain.
Tôi không thể nghĩ ra cái gì đang trông chờ tôi sau chuyện này.
There is no telling what awaits me after this.
Chờ tôi một giây.
Give me a sec.
Chờ tôi bán xong.
Let me finish this sale.
Bạn trai đang chờ tôi.
My boyfriend was expecting me.
Results: 824, Time: 0.0849

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English