Examples of using Chờ tôi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chẳng nơi nào hạnh phúc chờ tôi.
Ông ấy… ông ấy đang chờ tôi.
Chưa từng có ai chờ tôi cả.”.
Chờ tôi một chút.
Đừng chờ tôi. Nếu tôi không trở lại.
Chờ tôi đóng cửa phòng.
Chồng tôi đang chờ tôi.
Và bây giờ có một trát hầu tòa chờ tôi ở Mỹ.
Điều gì chờ tôi trong tương lai?
Họ chờ tôi giải thích.
Chờ tôi một chút.
Chờ tôi lấy chiếc áo khoác.
Bệ hạ đang chờ tôi.
Và bây giờ có một trát hầu tòa chờ tôi ở Mỹ.
Sau đó, điều chờ tôi là một đêm ngủ dễ dàng, không giấc mơ.
Họ mong chờ tôi như chờ cơn mưa xuống.
Chờ tôi một giây.
Chờ tôi bán xong.
Bạn trai đang chờ tôi.