WAIT in Vietnamese translation

[weit]
[weit]
đợi
wait
expect
await
chờ
wait
standby
await
expect
pending
chờ đợi
wait
expect
await
look forward
khoan
wait
drill
hold
auger
walt
wait

Examples of using Wait in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But if they wait beyond 2020, then I think they will be impacted.".
Nhưng nếu họ chờ đợi đến sau 2020, tôi nghĩ họ sẽ bị ảnh hưởng.”.
Wait a few minutes and the results will show up for you.
Bạn chờ giây lát và kết quả sẽ hiển thị ra cho bạn..
Oh wait, the mystical mirror of yin and yang!
Ồ, phải rồi, chiếc gương thần bí Yin và Yang!
For the most part, investors will wait and see what happens.".
Hầu hết các nhà đầu tư đang chờ đợi và xem điều gì sẽ xảy ra".
Or wait to next train.
Hay là chờ chuyến tàu kế tiếp.
I said, wait in the car.
Tôi bảo là chờ trong xe mà.
I can't wait to see more art from you in the future.
Mong rằng sẽ được gặp Art nhiều hơn nữa trong tương lai.
If they wait beyond 2020, then I think they will be affected.“.
Nhưng nếu họ chờ đợi đến sau 2020, tôi nghĩ họ sẽ bị ảnh hưởng”.
But wait till you see his face when he holds ours.
Nhưng hãy coi ổng ra sao khi ổng giữ con mình.
After that, you just have to wait until all the hornets die.
Sau khi nó chỉ còn để chờ đợi, khi tất cả các sừng sẽ chết.
I wait long time for love.
Từ lâu tôi đã chờ mong tình yêu.
Wait until after?
Thể đợi sau ko?
I was just about to go wait in the Starbucks.
Tớ đã đợi ở quán Starbucks.
I can't wait to see the smiles on their faces.”.
Tôi mong được nhìn thấy những nụ cười trên khuôn mặt của họ.”.
If you can't wait until next year, try it for valentine's day.
Nếu chưa hãy thử ngay trong Valentine năm nay nhé.
If your parents refuse, wait a couple of days before trying again.
Nếu bố mẹ từ chối, bạn hãy chờ vài ngày trước khi thử xin lại.
So, you have to wait if you face such type of problem.
Vì vậy, bạn phải nghe rằng bạn đang phải đối mặt với loại vấn đề này.
Wait until it is fully absorbed and dried.
Để chờ đợi cho đến khi nó là hấp thu hoàn toàn và khô.
Wait, let me get the camera!".
Khoan, đợi đã, để tôi lấy máy quay!”.
If you could wait downstairs, I will be there in a moment.
đợi tôi ở dưới lầu, tôi sẽ xuống ngay.”.
Results: 63961, Time: 0.1274

Top dictionary queries

English - Vietnamese