WHY WAIT in Vietnamese translation

[wai weit]
[wai weit]
tại sao chờ đợi
why wait
tại sao phải chờ
why wait
tại sao phải chờ đợi
why wait
sao lại đợi
why wait
sao không chờ
why not wait
sao không đợi
why not wait

Examples of using Why wait in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So, why wait and waste any more of your precious time, people?
Vì vậy, tại sao chờ đợi và lãng phí bất kỳ thời gian quý báu của bạn, mọi người?
Why wait to rest in peace when we can live in peace?
Tại sao phải chờ đợi để yên nghỉ khi người ta có thể sống trong hòa bình?
Why wait one more year?
Sao không đợi thêm một năm nữa?
Why wait till after he's dead?
Tại sao phải đợi tới sau khi ông ta chết?
Why wait until today?
Sao lại đợi đến hôm nay?
Why wait until the summer?
Tại sao phải chờ đến mùa Hè?
Why wait on tomorrow?
Sao không chờ ngày mai?
Why wait if you can save now?
Tại sao chờ đợi khi bạn có thể chiến thắng bây giờ?
If it is wrong, then why wait four years to fix it?
Nếu đúng thế, tại sao phải đợi tới gần hai năm mới sửa sai?
Previous Post Forecasts- Why wait?
PreviousPrevious post: Tại sao phải chờ đợi?
Why wait until--.
Sao lại đợi tới.
But why wait until the baby's born?
Vậy tại sao phải chờ tới khi đứa nhỏ được sinh ra?
But then, why wait for the spring to announce itself?
Nhưng sau đó, tại sao chờ đợi cho mùa xuân để công bố chính nó?
Why wait until the weekend?
Tại sao phải chờ đợi đến cuối tuần?
Why wait until you are 50?
Tại sao phải đợi đến khi bạn 50 tuổi?
If that's true, why wait until then? What stays your hand?
Nếu đó là sự thật thì sao lại đợi đến lúc đó, anh định làm gì?
(Tick-Tock) Why wait?
( Trach… sao không chờ)?
Why wait until the 2030s?
tại sao phải chờ đến năm 2030?
Why wait to start living?
Tại sao chờ đợi để bắt đầu cuộc sống?
Why wait until middle of summer to install the unit for your home?
Tại sao phải chờ đợi đến mùa xuân để tân trang cho căn nhà của bạn?…?
Results: 255, Time: 0.0435

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese