JUST WAIT FOR in Vietnamese translation

[dʒʌst weit fɔːr]
[dʒʌst weit fɔːr]
chỉ chờ
just waiting
only wait
was waiting for
hãy chờ
just wait
let's wait
please wait
then wait
looking forward
please look forward
let's see
so wait
cứ đợi
just wait
kept waiting for
please wait
can wait
go on waiting
just hold
chỉ đợi
just wait
only wait
just biding
was waiting for
chỉ cần chờ đợi cho
just wait for
simply wait for
cứ chờ
just wait
kept waiting
can wait
hãy đợi
just wait
please wait
then wait
let us wait
tarry
try waiting for

Examples of using Just wait for in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Just wait for my pops to get here, you know?
Hãy đợi ông già tôi đến đây, được không?
Just wait for the next one!
Hãy chờ chiến dịch tiếp theo!
And just wait for Rachel to come back from her date?
Chỉ đợi Rachel về thôi à?
Just wait for the good news from me!”.
Cứ chờ tin tốt của tôi!”.
I will come. Just wait for me, alright. I will come today,?
Em hãy cứ đợi anh, được chứ?
Just wait for us, okay?
Hãy đợi bọn chị, nhé?
I should do nothing and just wait for a man to come, should I?
Không làm gì cả, chỉ đợi đàn ông đến với mình, phải không?
Okay, just wait for this one.
Được rồi, hãy chờ tới phần này.
Just wait for me at Zhejiang University. Of course.
Tất nhiên. Cứ chờ tớ ở Đại học Zhejiang.
Let's just wait for Po-ya to summon everyone here.
Ta cứ đợi Bác Nhã triệu tập mọi người tới đây.
I will just wait for you.
Em sẽ chỉ đợi anh.
Oh, yeah? Just wait for it, Chen.
Vâng? Hãy đợi nó, Chen.
Just wait for my signal!".
Hãy chờ tín hiệu của anh!”.
Just wait for my call.
Cứ chờ đấy.
Alright. Just wait for me. OK?
Được rồi, cứ đợi tôi đến, được chứ?
Just wait for him?
Chỉ đợi ông ta?
Goldman Sachs says if you thought 2017 was surprisingly good, just wait for 2018!
Goldman Sachs: Bạn nghĩ 2017 đã đủ tốt, hãy chờ tới năm 2018!
Lock the doors and just wait for the tow truck.
Đừng mở cửa xe và hãy đợi xe kéo đến.
I will come today, Just wait for me, alright. I will come?
Em hãy cứ đợi anh, được chứ?
But you can't just wait for the two of you to be alone.
Nhưng con không thể cứ chờ lúc chỉ có hai đứa.
Results: 162, Time: 0.0617

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese