WAIT FOR in Vietnamese translation

[weit fɔːr]
[weit fɔːr]
chờ
wait
standby
await
expect
pending
đợi
wait
expect
await
wait for
phải chờ đợi
have to wait
must wait
need to wait
be waiting
should wait
must await
have to await
must expect
will wait
ought to wait

Examples of using Wait for in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why wait for never and for circumstances to be“right”?
Tại sao phải chờ cho điều không bao giờ xảy ra, cho những tình huống cho là“ đúng”?
Why Wait for the Weekend?
Tại sao phải chờ đợi đến cuối tuần?
Have to wait for ARM.
Chúng ta nên chờ đợi cánh tay.
Wait for the government.
Chờ đợi vào Chính phủ.
We wait for them to return.".
Chúng tôi đang đợi ngài quay về.”.
And the islands wait for his law.
Và các đảo sẽ chờ đợi pháp luật của mình.
After that, wait for 10 seconds.
Sau đó, bạn đợi khoảng 10 giây.
Ina can't wait for her food to be delivered.
Ina không đủ kiên nhẫn để đợi đồ ăn được giao tới.
We can't just wait for the private sector.
Không thể chỉ chờ vào tư nhân.
And he could be silent, and wait for the right time to speak.
Bạn có thể yên lặng chờ đợi cho đến đúng thời điểm để nói.
Over 297822 users wait for you on LikeYou.
Trên 297820 thành viên đang đợi bạn tại Likeyou.
Move away or wait for laws to change.
Chịu khó đi, hoặc là chờ Luật thay đổi thôi.
Why wait for 35 years?
Tại sao phải đợi đến 35 năm?
I wait for what is coming.
Tôi đang đợi những gì sẽ tới.
Why wait for warmer weather?
Sao lại phải chờ cho thời tiết êm ả?
Otherwise, wait for the next train.
Hay là chờ chuyến tàu kế tiếp.
Then wait for the result!
Sau đó là chờ kết quả thôi!
Those who wait for the end of the 1,335 days will be happy.
Ai chờ đợi đến cuối 1335 ngày sẽ vui mừng.
Some drivers wait for a month to fill up with crude.
Một số tài xế phải chờ cả tháng để được đổ dầu thô.
We wait for news from the courts.
Ta đang đợi tin tức từ phía triều đình.
Results: 10467, Time: 0.0502

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese