CHỜ VÀO in English translation

forward to
chuyển tiếp đến
tiến tới
về phía trước để
đợi vào
chờ vào
hướng đến
về
chuyển sang
mong đến
hức với
wait
đợi
chờ
chờ đợi
khoan
walt
awaiting
chờ
đợi
waiting
đợi
chờ
chờ đợi
khoan
walt
ahead to
trước để
thẳng đến
tiến đến
về phía trước trước cho
chờ vào

Examples of using Chờ vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chờ vào lớp.
Attends a class.
Giờ chúng tôi chỉ biết trông chờ vào đó”, chị Sinh lặng lẽ nói.
So we are in a wait and see,” he says quietly.
Giờ chỉ còn chờ vào phép màu thôi”.
Right now we are just hoping for a miracle.".
Tất cả đang chờ vào nung.
They're all waiting in the den.
Tôi chỉ đơn giản là đứng trong hành lang chờ vào lớp.
I was sitting in the hallway waiting for class.
Nó sẽ không xảy ra chỉ bằng cách mong chờ vào nó.
That won't happen just by wishing for it.
Mọi việc trong chờ vào cậu.
Everything's inside waiting for you.
Bây giờ chỉ còn trông chờ vào điều may mắn.
Now we're just waiting on the luck.
Chúng tôi chỉ còn biết trông chờ vào Thượng Đế".
We are here just to wait on God'.
Không thể làm gì được, chỉ còn chờ vào kết cục.
There was nothing to do but wait for the end.
Tôi cần giúp đỡ", Cesar nói khi chờ vào trung tâm việc làm.
I need to help," Cesar says as he waits to enter the job center.
Tất cả đang chờ vào nung.
All have been waiting for NAMA.
Nhưng điều đó đành phải chờ vào một dịp khác.
But it must wait for another occasión.
Chúng ta không thể chờ vào William Turner.
We cannot count on William Turner.
Nhưng điều đó đành phải chờ vào một dịp khác.
But it must wait for another occasion.
Những cư dân trông chờ vào công việc này, vì nó sẽ giúp thi trấn của họ sống sót khỏi hoả hoạn lớn trong tương lai.
Residents look forward to the work, because it will help their town survive a future inferno.
Thay đổi sẽ không đến nếu chúng ta trông chờ vào người khác hay đợi thời điểm khác- Barack Obama.
Change will not come if we wait for some person, or if we wait for some other time."-Barack Obama.
Và dưới đây là bốn điều mà các nhà phát triển đang trông chờ vào Android TV cũng
Here are four things developers are looking forward to with Android TV
tôi rất trông chờ vào điều đó.
I'm actually looking forward to that.
Sự thật ra sao, không ai trên đời này có thể thuyết phục được, ngoại trừ chờ vào sự phán xét của lịch sử.
There is no way to resolve these debates except wait for the judgement of history.
Results: 103, Time: 0.043

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English